Loading data. Please wait
Fibre reinforced plastic composites - Determination of the in-plane shear stress/shear strain response, including the in-plane shear modulus and strength by ± 45° tension test method (ISO/FDIS 14129:1997)
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-08-00
Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing (ISO 291:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 291 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Preparation of test specimens by machining (ISO 2818:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2818 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 291 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Preparation of glass fibre reinforced, resin bonded, low-pressure laminated plates or panels for test purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1268 |
Ngày phát hành | 1974-11-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt 83.140.10. Màng và tấm 83.140.20. Tấm dát mỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistical interpretation of test results; estimation of the mean; confidence interval | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2602 |
Ngày phát hành | 1980-02-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Preparation of test specimens by machining | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2818 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber and plastics test equipment; tensile, flexural and compression types (constant rate of traverse); description | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5893 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre reinforced plastic composites - Determination of in-plane shear modulus and strength by ± 45° tension test method (ISO/DIS 14129:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 14129 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 83.140.20. Tấm dát mỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre-reinforced plastic composites - Determination of the in-plane shear stress/shear strain response, including the in-plane shear modulus and strength, by ± 45° tension test method (ISO 14129:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14129 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt 83.140.20. Tấm dát mỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre-reinforced plastic composites - Determination of the in-plane shear stress/shear strain response, including the in-plane shear modulus and strength, by ± 45° tension test method (ISO 14129:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14129 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt 83.140.20. Tấm dát mỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre reinforced plastic composites - Determination of in-plane shear modulus and strength by ± 45° tension test method (ISO/DIS 14129:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 14129 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 83.140.20. Tấm dát mỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre reinforced plastic composites - Determination of the in-plane shear stress/shear strain response, including the in-plane shear modulus and strength by ± 45° tension test method (ISO/FDIS 14129:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 14129 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt 83.140.20. Tấm dát mỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |