Loading data. Please wait

DI 2009/16/CE

Số trang:
Ngày phát hành: 2009-04-23

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DI 2009/16/CE
Tên tiêu chuẩn
Ngày phát hành
2009-04-23
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
RG 1406/2002 (2002-06-27)
Số hiệu tiêu chuẩn RG 1406/2002
Ngày phát hành 2002-06-27
Mục phân loại 13.020.40. Sự ô nhiễm, điều khiển sự ô nhiễm và giữ gìn môi trường
13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên
47.040. Tàu biển
Trạng thái Có hiệu lực
* RG 2099/2002 (2002-11-05)
Số hiệu tiêu chuẩn RG 2099/2002
Ngày phát hành 2002-11-05
Mục phân loại 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên
47.020. Ðóng tàu và trang bị tàu biển nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DE 2007/431/CE * DI 1999/35/CE * DE 1999/468/CE * DI 2002/59/CE * RG 725/2004 * RG 391/2009 * RG 392/2009 * DI 96/40/CE * DI 2008/106/CE * OMI A744 * OMI A974
Thay thế cho
DI 1999/97/CE (1999-12-13)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 1999/97/CE
Ngày phát hành 1999-12-13
Mục phân loại 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên
13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
47.040. Tàu biển
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 2001/106/CE (2001-12-19)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2001/106/CE
Ngày phát hành 2001-12-19
Mục phân loại 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên
13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
47.040. Tàu biển
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 2002/84/CE (2002-11-05)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2002/84/CE
Ngày phát hành 2002-11-05
Mục phân loại 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên
47.020. Ðóng tàu và trang bị tàu biển nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 95/21/CE * DI 98/25/CE * DI 98/42/CE
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Tankers * Verification * Production * Production planning * Passenger ships * Petroleum products * Dangerous materials * Freight transport * Chemical engineering * Marine transport * Sea transport * Approval testing * Water pollution * Europe * Pollution control * International trade * Occupational safety * Vessels * Ships * European Communities * Marine safety * Sea-going ships * Accident prevention * Cargo ships
Số trang