Loading data. Please wait
| Số hiệu tiêu chuẩn | RG 1406/2002 |
| Ngày phát hành | 2002-06-27 |
| Mục phân loại | 13.020.40. Sự ô nhiễm, điều khiển sự ô nhiễm và giữ gìn môi trường 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên 47.040. Tàu biển |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | RG 2099/2002 |
| Ngày phát hành | 2002-11-05 |
| Mục phân loại | 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên 47.020. Ðóng tàu và trang bị tàu biển nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DI 1999/97/CE |
| Ngày phát hành | 1999-12-13 |
| Mục phân loại | 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 47.040. Tàu biển |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2001/106/CE |
| Ngày phát hành | 2001-12-19 |
| Mục phân loại | 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 47.040. Tàu biển |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2002/84/CE |
| Ngày phát hành | 2002-11-05 |
| Mục phân loại | 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên 47.020. Ðóng tàu và trang bị tàu biển nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |