Loading data. Please wait

DI 2002/84/CE

Số trang:
Ngày phát hành: 2002-11-05

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DI 2002/84/CE
Tên tiêu chuẩn
Ngày phát hành
2002-11-05
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
RG 2099/2002 (2002-11-05)
Số hiệu tiêu chuẩn RG 2099/2002
Ngày phát hành 2002-11-05
Mục phân loại 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên
47.020. Ðóng tàu và trang bị tàu biển nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* RG 3051/95 (1995-12-08)
Số hiệu tiêu chuẩn RG 3051/95
Ngày phát hành 1995-12-08
Mục phân loại 47.040. Tàu biển
Trạng thái Có hiệu lực
* DE 1999/468/CE * OMI A.749 * OMI MSC 36 * OMI A.893
Thay thế cho
Thay thế bằng
DI 2008/106/CE (2008-11-19)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2008/106/CE
Ngày phát hành 2008-11-19
Mục phân loại 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 2009/15/CE (2009-04-23)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2009/15/CE
Ngày phát hành 2009-04-23
Mục phân loại 03.220.40. Vận tải đường thủy
47.020.01. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đóng tàu và trang bị tàu biển nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 2009/16/CE (2009-04-23)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2009/16/CE
Ngày phát hành 2009-04-23
Mục phân loại 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên
13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
47.040. Tàu biển
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 2009/45/CE (2009-05-06)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2009/45/CE
Ngày phát hành 2009-05-06
Mục phân loại 47.020.01. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đóng tàu và trang bị tàu biển nói chung
47.040. Tàu biển
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DI 2008/106/CE (2008-11-19)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2008/106/CE
Ngày phát hành 2008-11-19
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*DI 2002/84/CE
Từ khóa
Marine safety * Approval testing * Hydrocarbons * Water pollution * Ships * Petroleum products * Vessels * Sea-going ships * Pollution control
Số trang