Loading data. Please wait
| Số hiệu tiêu chuẩn | RG 2099/2002 |
| Ngày phát hành | 2002-11-05 |
| Mục phân loại | 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên 47.020. Ðóng tàu và trang bị tàu biển nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | RG 3051/95 |
| Ngày phát hành | 1995-12-08 |
| Mục phân loại | 47.040. Tàu biển |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2008/106/CE |
| Ngày phát hành | 2008-11-19 |
| Mục phân loại | 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2009/15/CE |
| Ngày phát hành | 2009-04-23 |
| Mục phân loại | 03.220.40. Vận tải đường thủy 47.020.01. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đóng tàu và trang bị tàu biển nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2009/16/CE |
| Ngày phát hành | 2009-04-23 |
| Mục phân loại | 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 47.040. Tàu biển |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2009/45/CE |
| Ngày phát hành | 2009-05-06 |
| Mục phân loại | 47.020.01. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đóng tàu và trang bị tàu biển nói chung 47.040. Tàu biển |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2008/106/CE |
| Ngày phát hành | 2008-11-19 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |