Loading data. Please wait

ASTM D 5118/D 5118M

Fabrication of Fiberboard Shipping Boxes

Số trang: 14
Ngày phát hành: 1990-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ASTM D 5118/D 5118M
Tên tiêu chuẩn
Fabrication of Fiberboard Shipping Boxes
Ngày phát hành
1990-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ASTM D 5118/D 5118M (1995)
Standard Practice for Fabrication of Fiberboard Shipping Boxes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 5118/D 5118M
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 55.160. Hộp. Hòm. Thùng thưa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ASTM D 5118/D 5118M (2012)
Standard Practice for Fabrication of Fiberboard Shipping Boxes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 5118/D 5118M
Ngày phát hành 2012-00-00
Mục phân loại 55.160. Hộp. Hòm. Thùng thưa
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 5118/D 5118M (2005)
Standard Practice for Fabrication of Fiberboard Shipping Boxes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 5118/D 5118M
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 55.160. Hộp. Hòm. Thùng thưa
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 5118/D 5118M (2004)
Standard Practice for Fabrication of Fiberboard Shipping Boxes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 5118/D 5118M
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 55.160. Hộp. Hòm. Thùng thưa
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 5118/D 5118M (1995)
Standard Practice for Fabrication of Fiberboard Shipping Boxes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 5118/D 5118M
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 55.160. Hộp. Hòm. Thùng thưa
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 5118/D 5118M (1990)
Fabrication of Fiberboard Shipping Boxes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 5118/D 5118M
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 55.160. Hộp. Hòm. Thùng thưa
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 5118/D 5118Ma (2005)
Standard Practice for Fabrication of Fiberboard Shipping Boxes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 5118/D 5118Ma
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 55.160. Hộp. Hòm. Thùng thưa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Fibre building board * Production * Shipping box
Số trang
14