Loading data. Please wait

ASTM D 5118/D 5118M

Standard Practice for Fabrication of Fiberboard Shipping Boxes

Số trang: 15
Ngày phát hành: 2004-00-00

Liên hệ
1.1 This practice covers the fabrication of new fiberboard boxes, liners and sleeves. 1.2 This practice points out the factors and components that must be controlled in the manufacture of corrugated and solid fiberboard boxes, liners and sleeves. 1.3 This practice does not cover the adequacy of fiberboard containers under all conditions of exposure to atmosphere, handling, shipping and storage. 1.4 The values stated in either inch-pound units or SI units are to be regarded separately as standard. Within the text, the SI units are shown in brackets. The values stated in each system are not exact equivalents; therefore, each system must be used independently of the other. Combining values from the two systems may result in non-conformance with the standard. 1.5 This standard does not purport to address all of the safety concerns, if any, associated with its use. It is the responsibility of the user of this standard to establish appropriate safety and health practices and determine the applicability of regulatory limitations prior to use.
Số hiệu tiêu chuẩn
ASTM D 5118/D 5118M
Tên tiêu chuẩn
Standard Practice for Fabrication of Fiberboard Shipping Boxes
Ngày phát hành
2004-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ASTM D 5118/D 5118M (1995)
Standard Practice for Fabrication of Fiberboard Shipping Boxes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 5118/D 5118M
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 55.160. Hộp. Hòm. Thùng thưa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ASTM D 5118/D 5118M (2005)
Standard Practice for Fabrication of Fiberboard Shipping Boxes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 5118/D 5118M
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 55.160. Hộp. Hòm. Thùng thưa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ASTM D 5118/D 5118M (2012)
Standard Practice for Fabrication of Fiberboard Shipping Boxes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 5118/D 5118M
Ngày phát hành 2012-00-00
Mục phân loại 55.160. Hộp. Hòm. Thùng thưa
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 5118/D 5118M (2005)
Standard Practice for Fabrication of Fiberboard Shipping Boxes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 5118/D 5118M
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 55.160. Hộp. Hòm. Thùng thưa
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 5118/D 5118M (2004)
Standard Practice for Fabrication of Fiberboard Shipping Boxes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 5118/D 5118M
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 55.160. Hộp. Hòm. Thùng thưa
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 5118/D 5118M (1995)
Standard Practice for Fabrication of Fiberboard Shipping Boxes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 5118/D 5118M
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 55.160. Hộp. Hòm. Thùng thưa
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 5118/D 5118M (1990)
Fabrication of Fiberboard Shipping Boxes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 5118/D 5118M
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 55.160. Hộp. Hòm. Thùng thưa
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 5118/D 5118Ma (2005)
Standard Practice for Fabrication of Fiberboard Shipping Boxes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 5118/D 5118Ma
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 55.160. Hộp. Hòm. Thùng thưa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Fibre building board * Packages * Production * Shipping box
Số trang
15