Loading data. Please wait
CONNECTOR ACCESSORIES, ELECTRICAL, BACKSHELL, ENVIRONMENTAL, CABLE SEALING, STRAIGHT, GROUNDING (WITHOUT STRAIN RELIEF), CATEGORY 1C (FOR AS50151 SOLDER TYPE, V THREAD OF AS310XX CLASSES A, B, C, OR K CONNECTORS, AS95234 CONNECTORS)
Số trang:
Ngày phát hành: 2014-10-08
Dimensioning and Tolerancing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ASME Y 14.5 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dimensioning and tolerancing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.5M*ANSI Y 14.5M |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Using Significant Digits in Test Data to Determine Conformance with Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 29 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connector Accessories, Electrical, Backshell Environmental, Cable Sealing, Straight, Grounding (Without Strain Relief), Category 1C (for MIL-C-5015 Solder Type, V Thread of MS310X Classes A, B. C or K Connectors) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE AS 85049/1A |
Ngày phát hành | 2003-06-20 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CONNECTOR ACCESSORIES, ELECTRICAL, BACKSHELL, ENVIRONMENTAL, CABLE SEALING, STRAIGHT, GROUNDING (WITHOUT STRAIN RELIEF), CATEGORY 1C (FOR AS50151 SOLDER TYPE, V THREAD OF AS310XX CLASSES A, B, C, OR K CONNECTORS, AS95234 CONNECTORS) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE AS 85049/1B |
Ngày phát hành | 2014-10-08 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connector accessories, electrical, backshell environmental, cable sealing, straight, grounding (without strain relief), category 1C (for MIL-C-5015 solder type, V thread of MS310X classes A, B. C or K connectors) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE AS 85049/1 |
Ngày phát hành | 2001-07-01 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connector Accessories, Electrical, Backshell Environmental, Cable Sealing, Straight, Grounding (Without Strain Relief), Category 1C (for MIL-C-5015 Solder Type, V Thread of MS310X Classes A, B. C or K Connectors) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE AS 85049/1A |
Ngày phát hành | 2003-06-20 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |