Loading data. Please wait

SAE AS 85049/1A

Connector Accessories, Electrical, Backshell Environmental, Cable Sealing, Straight, Grounding (Without Strain Relief), Category 1C (for MIL-C-5015 Solder Type, V Thread of MS310X Classes A, B. C or K Connectors)

Số trang:
Ngày phát hành: 2003-06-20

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SAE AS 85049/1A
Tên tiêu chuẩn
Connector Accessories, Electrical, Backshell Environmental, Cable Sealing, Straight, Grounding (Without Strain Relief), Category 1C (for MIL-C-5015 Solder Type, V Thread of MS310X Classes A, B. C or K Connectors)
Ngày phát hành
2003-06-20
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ASME Y14.5*ANSI Y 14.5 (1966)
Dimensioning and Tolerancing
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y14.5*ANSI Y 14.5
Ngày phát hành 1966-00-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 29 (2002)
Standard Practice for Using Significant Digits in Test Data to Determine Conformance with Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 29
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 380 (1993)
Thay thế cho
SAE AS 85049/1 (2001-07-01)
Connector accessories, electrical, backshell environmental, cable sealing, straight, grounding (without strain relief), category 1C (for MIL-C-5015 solder type, V thread of MS310X classes A, B. C or K connectors)
Số hiệu tiêu chuẩn SAE AS 85049/1
Ngày phát hành 2001-07-01
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
SAE AS 85049/1B (2014-10-08)
CONNECTOR ACCESSORIES, ELECTRICAL, BACKSHELL, ENVIRONMENTAL, CABLE SEALING, STRAIGHT, GROUNDING (WITHOUT STRAIN RELIEF), CATEGORY 1C (FOR AS50151 SOLDER TYPE, V THREAD OF AS310XX CLASSES A, B, C, OR K CONNECTORS, AS95234 CONNECTORS)
Số hiệu tiêu chuẩn SAE AS 85049/1B
Ngày phát hành 2014-10-08
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SAE AS 85049/1B (2014-10-08)
CONNECTOR ACCESSORIES, ELECTRICAL, BACKSHELL, ENVIRONMENTAL, CABLE SEALING, STRAIGHT, GROUNDING (WITHOUT STRAIN RELIEF), CATEGORY 1C (FOR AS50151 SOLDER TYPE, V THREAD OF AS310XX CLASSES A, B, C, OR K CONNECTORS, AS95234 CONNECTORS)
Số hiệu tiêu chuẩn SAE AS 85049/1B
Ngày phát hành 2014-10-08
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE AS 85049/1 (2001-07-01)
Connector accessories, electrical, backshell environmental, cable sealing, straight, grounding (without strain relief), category 1C (for MIL-C-5015 solder type, V thread of MS310X classes A, B. C or K connectors)
Số hiệu tiêu chuẩn SAE AS 85049/1
Ngày phát hành 2001-07-01
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE AS 85049/1A (2003-06-20)
Connector Accessories, Electrical, Backshell Environmental, Cable Sealing, Straight, Grounding (Without Strain Relief), Category 1C (for MIL-C-5015 Solder Type, V Thread of MS310X Classes A, B. C or K Connectors)
Số hiệu tiêu chuẩn SAE AS 85049/1A
Ngày phát hành 2003-06-20
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aerospace transport * Air transport * Connectors * Electric connectors * Electrical equipment
Số trang