Loading data. Please wait
Test gases - Test pressures - Appliance categories
Số trang: 42
Ngày phát hành: 2000-09-00
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3166-1 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural gas - Calculation of calorific values, density, relative density and Wobbe index from composition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6976 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 75.060. Khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test gases - Test pressures - Appliance categories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 437 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test gases - Test pressures - Appliance categories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 437+A1 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test gases - Test pressures - Appliance categories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 437 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test gases - Test pressures - Appliance categories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 437 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test gases - Test pressures - Appliance categories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 437 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |