Loading data. Please wait
Colorimetric evaluation of colour coordinates and colour differences according to the approximately uniform CIELAB colour space
Số trang: 10
Ngày phát hành: 2007-10-00
Colorimetry; basic concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5033-1 |
Ngày phát hành | 1979-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetry; standard colorimetric systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5033-2 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetry; measuring conditions for object colours | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5033-7 |
Ngày phát hành | 1983-07-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetric evaluation of colour differences of surface colours according to DIN99-formula | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6176 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of relative hue of near white specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55981 |
Ngày phát hành | 1979-05-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 15*CIE 15.3 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetric Evaluation of Colour Differences of Surface Colours According to the CIELAB Formula | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6174 |
Ngày phát hành | 1979-01-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetry - Part 4: CIE 1976 L*a*b*Colour space (ISO 11664-4:2008); German version EN ISO 11664-4:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11664-4 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetry - Part 4: CIE 1976 L*a*b*Colour space (ISO 11664-4:2008); German version EN ISO 11664-4:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11664-4 |
Ngày phát hành | 2012-06-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetric evaluation of colour coordinates and colour differences according to the approximately uniform CIELAB colour space | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6174 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetric Evaluation of Colour Differences of Surface Colours According to the CIELAB Formula | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6174 |
Ngày phát hành | 1979-01-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetry - Part 4: CIE 1976 L*a*b*Colour space (ISO 11664-4:2008); German version EN ISO 11664-4:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11664-4 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |