Loading data. Please wait
Electric power technology - Current systems - Concepts, quantities, letter symbols
Số trang: 18
Ngày phát hành: 2003-06-00
(Mechanical) vibrations, oscillation and vibration systems - Part 1: Basic concepts, survey | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1311-1 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 195: Earthing and protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-195*CEI 60050-195 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 421: power transformers and reactors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-421*CEI 60050-421 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric power engineering; current systems, concepts, quantities and their letter symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40108 |
Ngày phát hành | 1978-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric power technology - Current systems - Concepts, quantities, letter symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40108 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric power engineering; current systems, concepts, quantities and their letter symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40108 |
Ngày phát hành | 1978-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |