Loading data. Please wait
Plastics - Determination of loss of plasticizers - Activated carbon method (ISO 176:2005)
Số trang: 6
Ngày phát hành: 2005-02-00
Plastics - Determination of loss of plasticizers - Activated carbon method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T51-167*NF EN ISO 176 |
Ngày phát hành | 2005-08-01 |
Mục phân loại | 83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 291 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Compression moulding of test specimens of thermoplastic materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 293 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of loss of plasticizers - Activated carbon method (ISO 176:1976) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 176 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of loss of plasticizers - Activated carbon method (ISO 176:1976) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 176 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of loss of plasticizers - Activated carbon method (ISO 176:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 176 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of loss of plasticizers - Activated carbon method (ISO 176:1976) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 176 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |