Loading data. Please wait

EN 1365-2

Fire resistance tests for loadbearing elements - Part 2: Floors and roofs

Số trang: 28
Ngày phát hành: 2014-11-00

Liên hệ
This European Standard specifies a method for determining the fire resistance of: floor constructions, without cavities or with unventilated cavities; roof constructions, with or without cavities (ventilated or unventilated); floor and roof constructions incorporating glazing; with fire exposure from the underside. This European Standard is used in conjunction with EN 1363-1.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1365-2
Tên tiêu chuẩn
Fire resistance tests for loadbearing elements - Part 2: Floors and roofs
Ngày phát hành
2014-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1365-2 (2015-02), IDT * BS EN 1365-2 (2014-11-30), IDT * NF P92-120-2 (2014-12-12), IDT * SN EN 1365-2 (2014), IDT * OENORM EN 1365-2 (2014-12-15), IDT * PN-EN 1365-2 (2014-12-23), IDT * SS-EN 1365-2 (2014-11-16), IDT * UNI EN 1365-2:2014 (2014-12-11), IDT * STN EN 1365-2 (2015-05-01), IDT * CSN EN 1365-2 (2015-01-01), IDT * DS/EN 1365-2 (2014-12-18), IDT * NEN-EN 1365-2:2014 en (2014-11-01), IDT * SFS-EN 1365-2:en (2015-01-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1363-1 (2012-07)
Fire resistance tests - Part 1: General Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1363-1
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1363-2 (1999-08)
Fire resistance tests - Part 2: Alternative and additional procedures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1363-2
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13943 (2010-09)
Fire safety - Vocabulary (ISO 13943:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13943
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 1365-2 (1999-12)
Fire resistance tests for loadbearing elements - Part 2: Floors and roofs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1365-2
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1365-2 (2014-06)
Fire resistance tests for loadbearing elements - Part 2: Floors and roofs
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1365-2
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.20. Mái
91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1365-2 (2014-11)
Fire resistance tests for loadbearing elements - Part 2: Floors and roofs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1365-2
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.20. Mái
91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1365-2 (1999-12)
Fire resistance tests for loadbearing elements - Part 2: Floors and roofs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1365-2
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1365-2 (1998-10)
Fire resistance tests for loadbearing elements - Part 2: Floors and roofs
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1365-2
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1365-2 (1994-06)
Fire resistance tests on loadbearing elements in buildings - Part 2: External walls
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1365-2
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1365-2 (2014-06)
Fire resistance tests for loadbearing elements - Part 2: Floors and roofs
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1365-2
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.20. Mái
91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1365-2 (2012-11)
Fire resistance tests for loadbearing elements - Part 2: Floors and roofs
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1365-2
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.20. Mái
91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Buildings * Ceilings * Components * Construction * Definitions * Exterior walls * Fire resistance * Fire safety * Fire tests * Fire-resistant time * Floors * Internal * Loadbearing * Mechanical behaviour of materials * Output determination * Part of buildings * Roofs * Seals * Structural fire protection * Test equipment * Test specimens * Testing * Testing conditions * Thermal insulation * Walls * Blankets * Gaskets
Số trang
28