Loading data. Please wait

OENORM A 2251

Special signs for surveying-maps - Symbols for underground utilities

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1991-04-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
OENORM A 2251
Tên tiêu chuẩn
Special signs for surveying-maps - Symbols for underground utilities
Ngày phát hành
1991-04-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Thay thế cho
OENORM A 2251 (1974-09-01)
Special symbols (regular scale 1:200) for ducts and wirings, roads and pathes in maps
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 2251
Ngày phát hành 1974-09-01
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
07.040. Thiên văn. Ðo đạc
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 2251 (1989-11-01)
Thay thế bằng
OENORM A 2251 (2002-06-01)
Surveying maps - Plan portrayal for utilities
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 2251
Ngày phát hành 2002-06-01
Mục phân loại 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác
01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
01.100.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến bản vẽ kỹ thuật
07.040. Thiên văn. Ðo đạc
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
OENORM A 2251 (2002-06-01)
Surveying maps - Plan portrayal for utilities
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 2251
Ngày phát hành 2002-06-01
Mục phân loại 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác
01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
01.100.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến bản vẽ kỹ thuật
07.040. Thiên văn. Ðo đạc
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 2251 (1991-04-01) * OENORM A 2251 (1974-09-01)
Special symbols (regular scale 1:200) for ducts and wirings, roads and pathes in maps
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 2251
Ngày phát hành 1974-09-01
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
07.040. Thiên văn. Ðo đạc
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 2251 (1989-11-01)
Từ khóa
Canals * Channels * Communication transmission lines * Conduits * Cords * Ducts * Electric cables * Gas circuits * Heater circuits * OENORM A 2251 * Pipelines * Planning * Plans * Sewers * Surveying techniques * Symbols * Tables (data) * Water pipelines
Số trang
6