Loading data. Please wait
Special symbols (regular scale 1:200) for ducts and wirings, roads and pathes in maps
Số trang: 19
Ngày phát hành: 1974-09-01
Signs for surveying maps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 2250 |
Ngày phát hành | 1964-04-01 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác 01.100.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến bản vẽ kỹ thuật 07.040. Thiên văn. Ðo đạc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Special signs for surveying-maps - Symbols for underground utilities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 2251 |
Ngày phát hành | 1991-04-01 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác 01.100.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến bản vẽ kỹ thuật 07.040. Thiên văn. Ðo đạc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Special signs for surveying-maps - Representation of pavements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 2256 |
Ngày phát hành | 1991-04-01 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác 01.100.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến bản vẽ kỹ thuật 07.040. Thiên văn. Ðo đạc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surveying maps - Plan portrayal for utilities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 2251 |
Ngày phát hành | 2002-06-01 |
Mục phân loại | 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 01.100.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến bản vẽ kỹ thuật 07.040. Thiên văn. Ðo đạc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Special signs for surveying-maps - Symbols for underground utilities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 2251 |
Ngày phát hành | 1991-04-01 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác 01.100.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến bản vẽ kỹ thuật 07.040. Thiên văn. Ðo đạc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Special symbols (regular scale 1:200) for ducts and wirings, roads and pathes in maps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 2251 |
Ngày phát hành | 1974-09-01 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 07.040. Thiên văn. Ðo đạc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Special signs for surveying-maps - Representation of pavements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 2256 |
Ngày phát hành | 1991-04-01 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác 01.100.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến bản vẽ kỹ thuật 07.040. Thiên văn. Ðo đạc |
Trạng thái | Có hiệu lực |