Loading data. Please wait
Số hiệu tiêu chuẩn | RG 305/2011 |
Ngày phát hành | 2011-03-09 |
Mục phân loại | 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung 93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DE 2008/768/CE |
Ngày phát hành | 2008-07-09 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2004/17/CE |
Ngày phát hành | 2004-03-31 |
Mục phân loại | 03.100.20. Thương mại. Chức năng thương mại 03.160. Luật. Hành chính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2004/18/CE |
Ngày phát hành | 2004-03-31 |
Mục phân loại | 03.100.20. Thương mại. Chức năng thương mại 03.160. Luật. Hành chính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2005/36/CE |
Ngày phát hành | 2005-09-07 |
Mục phân loại | 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực 03.180. Giáo dục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2006/123/CE |
Ngày phát hành | 2006-12-12 |
Mục phân loại | 03.080.01. Dịch vụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2009/81/CE |
Ngày phát hành | 2009-07-13 |
Mục phân loại | 03.100.20. Thương mại. Chức năng thương mại 03.160. Luật. Hành chính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | RG 182/2011 |
Ngày phát hành | 2011-02-16 |
Mục phân loại | 03.160. Luật. Hành chính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DE 2006/1673/CE |
Ngày phát hành | 2006-10-24 |
Mục phân loại | 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2014/33/CE |
Ngày phát hành | 2014-02-26 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2014/28/CE |
Ngày phát hành | 2014-02-26 |
Mục phân loại | 71.100.30. Chất nổ. Kỹ thuật pháo hoa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2014/34/CE |
Ngày phát hành | 2014-02-26 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ 73.100.01. Thiết bị khai thác mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2014/31/CE |
Ngày phát hành | 2014-02-26 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2014/32/CE |
Ngày phát hành | 2014-02-26 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2014/33/CE |
Ngày phát hành | 2014-02-26 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |