Loading data. Please wait
Principles of coating thickness measurement; selection criteria and basic measurement procedures
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1987-08-00
Basic concepts in metrology; Terminology relating to the uncertainty of measurement and the assessment of measuring instruments and measuring equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1319-3 |
Ngày phát hành | 1983-08-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definitions of Length Verification Practice - Measurement Errors and Uncertainties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 2257-2 |
Ngày phát hành | 1974-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of coating thickness by differential measurement using a stylus instrument | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50933 |
Ngày phát hành | 1987-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of coating thickness; split-beam method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50948 |
Ngày phát hành | 1980-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of coating thickness; microscopic measurement of coating thickness; cross section method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50950 |
Ngày phát hành | 1984-10-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of coating thicknesses; measurement of thickness of metallic coatings by local anodic dissolution; coulometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50955 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of coating thicknesses; touchless measurement of the thickness of metallic coatings on continuously moved stell-band | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50977 |
Ngày phát hành | 1985-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Principles of coating thickness measurement; terminology associated with coating thickness and measuring areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50982-1 |
Ngày phát hành | 1987-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Principles of coating thickness measurement; review of commonly used methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50982-2 |
Ngày phát hành | 1987-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of coating thickness; general working principles, selection of the methods and execution of the measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50982-3 |
Ngày phát hành | 1978-05-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other inorganic coatings - Review of methods of measurement of thickness (ISO 3882:2003); German version EN ISO 3882:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3882 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other inorganic coatings - Review of methods of measurement of thickness (ISO 3882:2003); German version EN ISO 3882:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3882 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Principles of coating thickness measurement; selection criteria and basic measurement procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50982-3 |
Ngày phát hành | 1987-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of coating thickness; general working principles, selection of the methods and execution of the measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50982-3 |
Ngày phát hành | 1978-05-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |