Loading data. Please wait
Principles of coating thickness measurement; terminology associated with coating thickness and measuring areas
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1987-08-00
Form deviations; Concepts; Classification system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4760 |
Ngày phát hành | 1982-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of coating thickness by differential measurement using a stylus instrument | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50933 |
Ngày phát hành | 1987-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of coating thickness; split-beam method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50948 |
Ngày phát hành | 1980-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of coating thickness; microscopic measurement of coating thickness; cross section method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50950 |
Ngày phát hành | 1984-10-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of coating thicknesses; measurement of thickness of metallic coatings by local anodic dissolution; coulometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50955 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of coating thicknesses; touchless measurement of the thickness of metallic coatings on continuously moved stell-band | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50977 |
Ngày phát hành | 1985-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of coating thickness; general working principles, terms on coating thickness and surface measuring ranges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50982-1 |
Ngày phát hành | 1978-05-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other non-organic coatings - Definitions and conventions concerning the measurement of thickness (ISO 2064:1980); German version EN ISO 2064:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 2064 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại 25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other non-organic coatings - Definitions and conventions concerning the measurement of thickness (ISO 2064:1996); German version EN ISO 2064:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 2064 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại 25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Principles of coating thickness measurement; terminology associated with coating thickness and measuring areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50982-1 |
Ngày phát hành | 1987-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of coating thickness; general working principles, terms on coating thickness and surface measuring ranges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50982-1 |
Ngày phát hành | 1978-05-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other non-organic coatings - Definitions and conventions concerning the measurement of thickness (ISO 2064:1980); German version EN ISO 2064:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 2064 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại 25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |