Loading data. Please wait
Earth-moving machinery - Pipelayers - Definitions and commercial specifications
Số trang: 16
Ngày phát hành: 1998-02-00
Earth-moving machinery - Basic types - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6165 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery; Definitions of dimensions and symbols; Part 1 : Base machine | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6746-1 |
Ngày phát hành | 1987-11-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery; Definitions of dimensions and symbols; Part 2 : Equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6746-2 |
Ngày phát hành | 1987-11-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Engine test code - Net power | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9249 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Pipelayers - Terminology and commercial specifications (Revision of ISO 7136:1986) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 7136 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Pipelayers - Definitions and commercial specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7136 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Pipelayers - Terminology and commercial specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7136 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Pipelayers - Definitions and commercial specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7136 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Pipelayers - Definitions and commercial specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 7136 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |