Loading data. Please wait
Testing of solid fuels - Determination of fusibility of fuel ash
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2007-09-00
| Testing of solid fuels - Sampling and sample preparation - Part 2: Sampling | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51701-2 |
| Ngày phát hành | 2006-09-00 |
| Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of solid fuels - Sampling and sample preparation - Part 3: Sample preparation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51701-3 |
| Ngày phát hành | 2006-09-00 |
| Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of solid fuels - Solid mineral fuels - Determination of ash content | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51719 |
| Ngày phát hành | 1997-07-00 |
| Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermocouples -Part 1: Reference tables (IEC 60584-1:1995); German version EN 60584-1:1995 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60584-1 |
| Ngày phát hành | 1996-10-00 |
| Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermocouples - Part 2: Tolerances (IEC 60584-2:1982 + A1:1989); German version EN 60584-2:1993 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60584-2 |
| Ngày phát hành | 1994-10-00 |
| Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Test sieves - Technical requirements and testing - Part 1: Test sieves of metal wire cloth (ISO 3310-1:2000) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 3310-1 |
| Ngày phát hành | 2001-09-00 |
| Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions (ISO 5725-1:1994) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 5725-1 |
| Ngày phát hành | 1997-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Solid mineral fuels - Determination of fusibility of ash - High-temperature tube method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 540 |
| Ngày phát hành | 1995-03-00 |
| Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of solid fuels - Determination of fusibility of fuel ash | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51730 |
| Ngày phát hành | 1998-04-00 |
| Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of solid fuels - Determination of fusibility of fuel ash | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51730 |
| Ngày phát hành | 2007-09-00 |
| Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of solid fuels - Determination of fusibility of fuel ash | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51730 |
| Ngày phát hành | 1998-04-00 |
| Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of solid fuels; determination of fusibility of fuel ash | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51730 |
| Ngày phát hành | 1984-05-00 |
| Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of solid fuels; determination of fusibility of fuel ash | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51730 |
| Ngày phát hành | 1976-07-00 |
| Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |