Loading data. Please wait

CISPR/B/253/CDV*CISPR 60011 AMD 2*CISPR-PN 11/A2

Amendment to CISPR 11: Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement

Số trang:
Ngày phát hành: 2001-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR/B/253/CDV*CISPR 60011 AMD 2*CISPR-PN 11/A2
Tên tiêu chuẩn
Amendment to CISPR 11: Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Ngày phát hành
2001-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 55011/prA2 (2001-02), IDT * OEVE/OENORM EN 55011/AA (2002-04-01), IDT * OEVE/OENORM EN 55011/A2 (2001-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 11 (1997-12)
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1 (1999-10)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 26/194/CDV (2000-02)
Thay thế cho
CISPR/B/231/CDV*CISPR 60011*CISPR-PN 11 (2000-02)
CISPR 11: Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/B/231/CDV*CISPR 60011*CISPR-PN 11
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
CISPR/B/281/FDIS*CISPR 60011 AMD 2*CISPR-PN 11/A2 (2002-06)
CISPR 11 Am. 2, Ed. 3.0: Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/B/281/FDIS*CISPR 60011 AMD 2*CISPR-PN 11/A2
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CISPR 11*CISPR 11:2015
Industrial, scientific and medical equipment - Radio-frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11*CISPR 11:2015
Ngày phát hành 2015-06-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 11 (2009-05)
Industrial, scientific and medical equipment - Radio-frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 11 (2003-03)
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 11 AMD 2 (2002-08)
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11 AMD 2
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/B/231/CDV*CISPR 60011*CISPR-PN 11 (2000-02)
CISPR 11: Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/B/231/CDV*CISPR 60011*CISPR-PN 11
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/B/253/CDV*CISPR 60011 AMD 2*CISPR-PN 11/A2 (2001-02)
Amendment to CISPR 11: Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/B/253/CDV*CISPR 60011 AMD 2*CISPR-PN 11/A2
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/B/281/FDIS*CISPR 60011 AMD 2*CISPR-PN 11/A2 (2002-06)
CISPR 11 Am. 2, Ed. 3.0: Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/B/281/FDIS*CISPR 60011 AMD 2*CISPR-PN 11/A2
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * Electromagnetic radiation * Electromagnetism * High frequencies * Industries * Interference suppression * ISM equipment * Limits (mathematics) * Measurement * Measuring techniques * Medical sciences * Properties * Radiation * Radio disturbances * Radiofrequency apparatus * Sciences
Số trang