Loading data. Please wait

EN 377

Lubricants for applications in appliances and associated controls using combustible gases except those designed for use in industrial processes

Số trang:
Ngày phát hành: 1993-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 377
Tên tiêu chuẩn
Lubricants for applications in appliances and associated controls using combustible gases except those designed for use in industrial processes
Ngày phát hành
1993-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 377 (1993-07), IDT * DIN EN 377 (1999-04), IDT * BS EN 377 (1993-08-15), IDT * NF D36-204 (1993-10-01), IDT * SN EN 377 (1994), IDT * OENORM EN 377 (1993-09-01), IDT * OENORM EN 377 (1996-10-01), IDT * PN-EN 377 (2002-09-15), IDT * SS-EN 377 (1993-11-15), IDT * UNE-EN 377 (1994-06-17), IDT * TS 10942 EN 377 (1996-03-12), IDT * UNI EN 377:1994 + A1:1997 (1994-07-31), IDT * STN EN 377+A1 (1998-05-01), IDT * CSN EN 377 +A1 (1997-03-01), IDT * DS/EN 377 (1994-02-08), IDT * JS 10113 (2007-09-16), IDT * NEN-EN 377:1994 en (1994-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1817 (1985-03)
Rubber, vulcanized; Determination of the effect of liquids
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1817
Ngày phát hành 1985-03-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2160 (1985-02)
Petroleum products; Corrosiveness to copper; Copper strip test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2160
Ngày phát hành 1985-02-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3219 (1977-12)
Plastics; Polymers in the liquid, emulsified or dispersed state; Determination of viscosity with a rotational viscometer working at defined shear rate
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3219
Ngày phát hành 1977-12-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6743-9 (1987-11)
Lubricants, industrial oils and related products (class L); Classification; Part 9 : Family X (Greases)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6743-9
Ngày phát hành 1987-11-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 377 (1992-07)
Lubricants for applications in appliances and associated controls using combustible gases except those designed for use in industrial processes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 377
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 21.140. Vật bít kín, miếng đệm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 377 (1993-05)
Lubricants for applications in appliances and associated controls using combustible gases except those designed for use in industrial processes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 377
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 377 (1992-07)
Lubricants for applications in appliances and associated controls using combustible gases except those designed for use in industrial processes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 377
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 21.140. Vật bít kín, miếng đệm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 377 (1990-07)
Lubricants for applications in domestic appliances using combustible gases
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 377
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 21.140. Vật bít kín, miếng đệm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Applications * Building sealants * Chemical properties * Classification * Correcting units * Domestic * Domestic appliances * Fuel gases * Gas technology * Gas-powered devices * Household equipment * Lubricants * Physical properties * Properties * Specification (approval) * Testing * Implementation * Use
Mục phân loại
Số trang