Loading data. Please wait

NF C18-403*NF EN 60743

Live working - Terminology for tools, equipment and devices

Số trang: 89
Ngày phát hành: 2002-05-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C18-403*NF EN 60743
Tên tiêu chuẩn
Live working - Terminology for tools, equipment and devices
Ngày phát hành
2002-05-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 60743:2001,IDT * CEI 60743:2001,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-195*CEI 60050-195 (1998-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 195: Earthing and protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-195*CEI 60050-195
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-195 (1999-09-01)
Electrotechnical Vocabulary. Chapter 195 : earthing and protection against electrik shock
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-195
Ngày phát hành 1999-09-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-651*CEI 60050-651 (1999-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 651: Live working
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-651*CEI 60050-651
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-651 (2000-02-01)
Electrotechnical Vocabulary - Chapter 651 : live working
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-651
Ngày phát hành 2000-02-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/CEI/GUIDE 51:1990 * NF EN ISO 472:2002
Thay thế cho
NF EN 60743:199610 (C18-403)
Thay thế bằng
NF C18-403*NF EN 60743 (2014-01-18)
Live working - Terminology for tools, devices and equipment
Số hiệu tiêu chuẩn NF C18-403*NF EN 60743
Ngày phát hành 2014-01-18
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF C18-403*NF EN 60743 (2014-01-18)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C18-403*NF EN 60743
Ngày phát hành 2014-01-18
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF C18-403*NF EN 60743*NF EN 60743:199610 (C18-403)
Từ khóa
Lifting equipment * Live working * Protective clothing * Measuring instruments * Hydraulic equipment * Equipment housing facilities * Tools * Safety devices * Control equipment * Hand tools * Vocabulary
Số trang
89