Loading data. Please wait
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 417: Fire resistance of cables confined inside a harness
Số trang: 7
Ngày phát hành: 2009-03-00
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 100: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3475-100 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 408: Fire resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3475-408 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft - Environmental test procedure for airborne equipment - Resistance to fire in designated fire zones | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2685 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung 49.090. Thiết bị công cụ trên boong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 417: Fire resistance of cables confined inside a harness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 3475-417 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 417: Fire resistance of cables confined inside a harness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3475-417 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 417: Fire resistance of cables confined inside a harness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 3475-417 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |