Loading data. Please wait

DE 2002/731/CE

Số trang:
Ngày phát hành: 2002-05-30

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DE 2002/731/CE
Tên tiêu chuẩn
Ngày phát hành
2002-05-30
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ENV 50129 (1998-05)
Railway applications - Safety related electronic systems for signalling
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 50129
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50125-1 (1999-09)
Railway applications - Environmental conditions for equipment - Part 1: Equipment on board rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50125-1
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
45.060.10. Giàn tàu kéo



Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50155 (1995-11)
Railway applications - Electronic equipment used on rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50155
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện


Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50121-4 (2000-09)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 4: Emission and immunity of the signalling and telecommunications apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-4
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2000-12)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 2001/16/CE (2001-03-19)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2001/16/CE
Ngày phát hành 2001-03-19
Mục phân loại 03.220.30. Vận tải đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50126:1999
Railway applications - The specification and demonstration of Reliability, Availability, Maintainability and Safety (RAMS).
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50126:1999
Ngày phát hành 0000-00-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 96/48/CE * EN 29000 * EN 29001 * EN 50121-3-2:2000 * EN 300330-1:2000
Thay thế cho
DE 1999/569/CE (1999-07-28)
Số hiệu tiêu chuẩn DE 1999/569/CE
Ngày phát hành 1999-07-28
Mục phân loại 03.220.30. Vận tải đường sắt
33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* DE 2001/260/CE (2001-03-21)
Số hiệu tiêu chuẩn DE 2001/260/CE
Ngày phát hành 2001-03-21
Mục phân loại 03.220.30. Vận tải đường sắt
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DE 2006/860/CE (2006-11-07)
Số hiệu tiêu chuẩn DE 2006/860/CE
Ngày phát hành 2006-11-07
Mục phân loại 03.220.30. Vận tải đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DE 2006/860/CE (2006-11-07)
Số hiệu tiêu chuẩn DE 2006/860/CE
Ngày phát hành 2006-11-07
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*DE 2002/731/CE*DE 1999/569/CE
Từ khóa
Railway equipment * Reliability * Operating elements * Inspection * Railway vehicles * Rail transport * Production planning * Signalling * Standards * Specifications * Production * Approval testing * Railway fixed equipment * Pollution control * Bibliographic references * Quality assurance * Safety * European Communities * Certification * Rails * Control devices * Interchangeability * Europe * CE marking * Compatibility * Railways
Số trang