Loading data. Please wait
Railway applications - Safety related electronic systems for signalling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 50129 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Environmental conditions for equipment - Part 1: Equipment on board rolling stock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50125-1 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electronic equipment used on rolling stock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50155 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 4: Emission and immunity of the signalling and telecommunications apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50121-4 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2001/16/CE |
Ngày phát hành | 2001-03-19 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - The specification and demonstration of Reliability, Availability, Maintainability and Safety (RAMS). | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50126:1999 |
Ngày phát hành | 0000-00-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DE 1999/569/CE |
Ngày phát hành | 1999-07-28 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DE 2001/260/CE |
Ngày phát hành | 2001-03-21 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DE 2006/860/CE |
Ngày phát hành | 2006-11-07 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DE 2006/860/CE |
Ngày phát hành | 2006-11-07 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |