Loading data. Please wait
State system for ensuring the uniformity of measurements. Procedures of measurements
Số trang:
Ngày phát hành: 2009-00-00
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R ISO/IEC 17025 |
Ngày phát hành | 2006-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results. Part 1. General principles and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R ISO 5725-1 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results. Part 2. Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R ISO 5725-2 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results. Part 3. Intermediate measures of the precision of a standard measurement method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R ISO 5725-3 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results. Part 4. Basic methods for the determination of the trueness of a standard measurement method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R ISO 5725-4 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results. Part 5. Alternative methods for the determination of the precision of a standard measurement method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R ISO 5725-5 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results. Part 6. Use in practice of accuracy values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R ISO 5725-6 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems. Fundamentals and vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R ISO 9000 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
State system for ensuring the uniformity of measurements. Procedures of measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 8.563 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
State system for ensuring the uniformity of measurements. Procedures of measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 8.563 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |