Loading data. Please wait
BS EN 50281-1-1:1999Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust. Electrical apparatus protected by enclosures. Construction and testing
Số trang: 26
Ngày phát hành: 1999-05-15
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50014 |
| Ngày phát hành | 1997-06-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rotating electrical machines. Part 5 : Classification of degrees of protection provided by enclosures for rotating machines | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60034-5*CEI 60034-5 |
| Ngày phát hành | 1981-00-00 |
| Mục phân loại | 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
| Ngày phát hành | 1989-11-00 |
| Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| High pressure sodium vapour lamps | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60662*CEI 60662 |
| Ngày phát hành | 1980-00-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of test for volume resistivity and surface resistivity of solid electrical insulating materials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60093*CEI 60093 |
| Ngày phát hành | 1980-00-00 |
| Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Guide for the determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials. Choice of test criteria | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5691-2:1995*IEC 60216-2:1990 |
| Ngày phát hành | 1995-09-15 |
| Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Guide for the determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials. General guidelines for ageing procedures and evaluation of test results | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5691-1:1995*IEC 60216-1:1990 |
| Ngày phát hành | 1995-11-15 |
| Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Draft revision of IEC 60243-1: Electric strength of insulating materials - Test methods - Part 1: Tests at power frequencies | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 60243-1*IEC 60243-1:1998 |
| Ngày phát hành | 1998-00-00 |
| Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus with protection by enclosure for use in the presence of combustible dusts. Specification for apparatus | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6467-1:1985 |
| Ngày phát hành | 1985-09-30 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus with protection by enclosure for use in the presence of combustible dusts. Guide to selection, installation and maintenance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6467-2:1988 |
| Ngày phát hành | 1988-01-29 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |