Loading data. Please wait

HD 361 S2/A5

System for cable designation

Số trang:
Ngày phát hành: 1992-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
HD 361 S2/A5
Tên tiêu chuẩn
System for cable designation
Ngày phát hành
1992-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C30-202/A6 (1993-09-01), IDT
Số hiệu tiêu chuẩn NF C30-202/A6
Ngày phát hành 1993-09-01
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* SN HD 361 S2/A5 (1992), IDT
System for cable designation
Số hiệu tiêu chuẩn SN HD 361 S2/A5
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* OEVE HD 361 S2/A5 (1993-02), IDT * UNE 20434/3M (1993-05-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
HD 361 S2 (1986)
System for cable designation
Số hiệu tiêu chuẩn HD 361 S2
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
HD 361 S2/prA5 (1991-11)
Cable designation cables
Số hiệu tiêu chuẩn HD 361 S2/prA5
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
HD 361 S3 (1999-01)
System for cable designation
Số hiệu tiêu chuẩn HD 361 S3
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
HD 361 S2/A5 (1992-11)
System for cable designation
Số hiệu tiêu chuẩn HD 361 S2/A5
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 361 S3 (1999-01)
System for cable designation
Số hiệu tiêu chuẩn HD 361 S3
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 361 S2/prA5 (1991-11)
Cable designation cables
Số hiệu tiêu chuẩn HD 361 S2/prA5
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cables * Designations * Electric cables * Electrical engineering * Insulated cables * Insulated conductors * Symbols * Type symbol
Số trang