Loading data. Please wait

HD 361 S2/prA5

Cable designation cables

Số trang:
Ngày phát hành: 1991-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
HD 361 S2/prA5
Tên tiêu chuẩn
Cable designation cables
Ngày phát hành
1991-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN VDE 0292/A1 (1992-06), IDT * C32-202/A5, IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
HD 361 S2/A5 (1992-11)
System for cable designation
Số hiệu tiêu chuẩn HD 361 S2/A5
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
HD 361 S3 (1999-01)
System for cable designation
Số hiệu tiêu chuẩn HD 361 S3
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 361 S2/A5 (1992-11)
System for cable designation
Số hiệu tiêu chuẩn HD 361 S2/A5
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 361 S2/prA5 (1991-11)
Cable designation cables
Số hiệu tiêu chuẩn HD 361 S2/prA5
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cables * Characteristics * Cladding materials * Coats * Codes * Electric cables * Electric power transmission lines * Electrical cords * Electrical engineering * Electrical insulating materials * Insulated * Insulated cables * Insulated conductors * Insulating materials * Insulations * Marking * Marks * Materials * Power cables * Power installations * Rated voltage * Symbols * Tables (data) * Type designation * Type symbol * Types * Cords * Conduits * Pipelines * Power lines
Mục phân loại
Số trang