Loading data. Please wait

ETAG 005-5Bek*ETAG 005-5

Số trang: 7
Ngày phát hành: 2001-08-02

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETAG 005-5Bek*ETAG 005-5
Tên tiêu chuẩn
Ngày phát hành
2001-08-02
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ASTM D 1191 (1984)
Standard Test Method for Concrete Joint Sealers
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 1191
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 3407*ANSI D 3407 (1978)
Standard Test Methods for Joint Sealants, Hot-Poured, for Concrete and Asphalt Pavements
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 3407*ANSI D 3407
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1991-2-4 (1995-05)
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-4: Actions on structures - Wind actions
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1991-2-4
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 22592 (1993-10)
Petroleum products; determination of flash and fire points; Cleveland open cup method (ISO 2592:1973)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 22592
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 22719 (1993-10)
Petroleum products and lubricants; determination of flash point; Pensky-Martens closed cup method (ISO 2719:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 22719
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29073-1 (1992-06)
Textiles; test methods for nonwovens; part 1: determination of mass per unit area
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29073-1
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29073-3 (1992-06)
Textiles; test methods for nonwovens; part 3: determination of tensile strength and elongation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29073-3
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3251 (1995-08)
Paints and varnishes - Determination of non-volatile matter of paints, varnishes and binders for paints and varnishes (ISO 3251:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3251
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ETAG 005-1Bek*ETAG 005-1 (2001-08-02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETAG 005-1Bek*ETAG 005-1
Ngày phát hành 2001-08-02
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2431 (1996-04)
Thay thế cho
Thay thế bằng
ETAG 005-5Bek*ETAG 005-5 (2005-02-18)
Guideline for european technical approval of liquid applied roof waterproofing kits - Part 5: Specific stipulations for kits based on hot applied polymer modified bitumen (ETAG 005); edition 2000-03; revision 2004-03
Số hiệu tiêu chuẩn ETAG 005-5Bek*ETAG 005-5
Ngày phát hành 2005-02-18
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETAG 005-5Bek*ETAG 005-5 (2005-02-18)
Guideline for european technical approval of liquid applied roof waterproofing kits - Part 5: Specific stipulations for kits based on hot applied polymer modified bitumen (ETAG 005); edition 2000-03; revision 2004-03
Số hiệu tiêu chuẩn ETAG 005-5Bek*ETAG 005-5
Ngày phát hành 2005-02-18
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* ETAG 005-5Bek*ETAG 005-5 (2001-08-02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETAG 005-5Bek*ETAG 005-5
Ngày phát hành 2001-08-02
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Approval * Bitumen emulsions * Bitumens * CE marking * Certification * Certification (approval) * Components * Conformity * Construction * Constructional products * Definitions * Federal Republic of Germany * Fire safety * Fitness for purpose * Liquid * Pollution control * Polymer bitumen * Polymers * Roof sealing * Roofs * Sealing * Serviceability * Specification (approval) * Stability * Surveillance (approval) * Verification
Mục phân loại
Số trang
7