Loading data. Please wait

EN 13120+A1

Internal blinds - Performance requirements including safety

Số trang: 46
Ngày phát hành: 2014-02-00

Liên hệ
This European Standard specifies the requirements which internal blinds shall fulfil when fitted to a building. It deals also with the significant machinery hazards relating to construction, transport, installation, operation and maintenance of internal blinds (see list of significant hazards in Annex B). It applies to internal blinds, whatever their design and the nature of the materials used, as listed below:- venetian blind: free hanging, guided, non-retractable; - roller blind: free hanging, side guided, with tensioned fabric; - vertical blind: free hanging, with top and bottom track, sloping headrail; - pleated and honeycomb blind: free hanging, guided, laterally moving, tensioned; - Roman Shades; - Austrian/Festoon blinds; - panel blinds; - plantation shutters; - roll-up blinds. These products may be operated manually, with or without compensating springs, or by means of electric motors (power operated products). This standard does not apply to draperies and insect screens. It does not apply to blinds in sealed glazed units with the exception of requirements related to protection from strangulation. NOTE Insect screens may be installed either internally or externally. However, because they are always exposed to external conditions in use (windows/doors opened), insects screens are covered by EN 13561 applying to external blinds and awnings. Noise aspects are not treated in this standard because this is not considered a safety issue. This standard is not applicable to internal blinds which are manufactured before the date of publication of this standard.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13120+A1
Tên tiêu chuẩn
Internal blinds - Performance requirements including safety
Ngày phát hành
2014-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13120 (2014-09), IDT * NF P25-508 (2014-03-26), IDT * SN EN 13120+A1 (2014), IDT * OENORM EN 13120 (2014-04-01), IDT * PN-EN 13120+A1 (2014-04-04), IDT * SS-EN 13120+A1 (2014-02-23), IDT * UNE-EN 13120+A1 (2014-11-12), IDT * UNI EN 13120:2014 (2014-03-26), IDT * STN EN 13120+A1 (2014-07-01), IDT * CSN EN 13120+A1 (2014-08-01), IDT * DS/EN 13120 + A1 (2014-03-20), IDT * NEN-EN 13120:2009+A1:2014 en (2014-02-01), IDT * SFS-EN 13120 + A1:en (2014-04-17), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ANSI/WCMA A 100.1 (2012)
Standard for Safety of Corded Window Covering Products
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/WCMA A 100.1
Ngày phát hành 2012-00-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1050 (1996-11)
Safety of machinery - Principles for risk assessment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1050
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1070 (1998-08)
Safety of machinery - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1070
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1670 (2007-03)
Building hardware - Corrosion resistance - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1670
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 91.190. Thiết bị phụ của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12045 (2000-06)
Shutters and blinds power operated - Safety in use - Measurement of the transmitted force
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12045
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12194 (2000-06)
Shutters, external and internal blinds - Misuse - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12194
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12216 (2002-08)
Shutters, external blinds, internal blinds - Terminology, glossary and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12216
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12280-2 (2002-08)
Rubber- or plastics-coated fabrics - Accelerated ageing tests - Part 2: Physical ageing: effect of light or weathering
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12280-2
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 59.080.40. Vải có lớp tráng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13125 (2001-04)
Shutters and blinds - Additional thermal resistance - Allocation of a class of air permeability to a product
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13125
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13527 (1999-10)
Shutters and blinds - Measurement of operating force - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13527
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14201 (2004-02)
Blinds and shutters - Resistance to repeated operations (mechanical endurance) - Methods of testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14201
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14202 (2004-07)
Blinds and shutters - Suitability for use of tubular and square motorizations - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14202
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14203 (2004-02)
Blinds and shutters - Capability for use of gears with crank handle - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14203
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14500 (2008-05)
Blinds and shutters - Thermal and visual comfort - Test and calculation methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14500
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14501 (2005-08)
Blinds and shutters - Thermal and visual comfort - Performance characteristics and classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14501
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 16433 (2014-02)
Internal blinds - Protection from strangulation hazards - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16433
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 16434 (2014-02)
Internal blinds - Protection from strangulation hazards - Requirements and test methods for safety devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16434
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-97 (2006-12)
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-97: Particular requirements for drives for rolling shutters, awnings, blinds and similar equipment (IEC 60335-2-97:1998, modified + A1:2004, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-97
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 29.160.30. Ðộng cơ điện
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61310-1 (2008-02)
Safety of machinery - Indication, marking and actuation - Part 1: Requirements for visual, acoustic and tactile signals (IEC 61310-1:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61310-1
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 105-B04 (1997-04)
Textiles - Tests for colour fastness - Part B04: Colour fastness to artificial weathering: Xenon arc fading lamp test (ISO 105-B04:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 105-B04
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1421 (1998-06)
Rubber- or plastics-coated fabrics - Determination of tensile strength and elongation at break (ISO 1421:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1421
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 59.080.40. Vải có lớp tráng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10077-1 (2006-09)
Thermal performance of windows, doors and shutters - Calculation of thermal transmittance - Part 1: General (ISO 10077-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10077-1
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12100 (2010-11)
Safety of machinery - General principles for design - Risk assessment and risk reduction (ISO 12100:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12100
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7724-1 (1984-10)
Paints and varnishes; Colorimetry; Part 1 : Principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7724-1
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7724-2 (1984-10)
Paints and varnishes; Colorimetry; Part 2 : Colour measurement
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7724-2
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7724-3 (1984-10)
Paints and varnishes; Colorimetry; Part 3 : Calculation of colour differences
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7724-3
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 7231-1 (1990-04-30) * CEN/TR 13387 (2004-09) * EN 20105-A02 (1994-08) * 2006/42/EG (2006-05-17)
Thay thế cho
EN 13120 (2009-01)
Internal blinds - Performance requirements including safety
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13120
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13120/FprA1 (2013-09)
Internal blinds - Performance requirements including safety
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13120/FprA1
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13120 (2009-01)
Internal blinds - Performance requirements including safety
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13120
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13120 (2004-05)
Internal blinds - Performance requirements including safety
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13120
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13120+A1 (2014-02)
Internal blinds - Performance requirements including safety
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13120+A1
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13120 (2008-08)
Internal blinds - Performance requirements including safety
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13120
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13120 (2006-09)
Internal blinds - Performance requirements including safety
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13120
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13120 (2003-11)
Internal blinds - Performance requirements including safety
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13120
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13120 (1997-12)
Internal blinds - Performance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13120
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13120/FprA1 (2013-09)
Internal blinds - Performance requirements including safety
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13120/FprA1
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13120/prA1 (2012-04)
Internal blinds - Performance requirements including safety
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13120/prA1
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Actuating force * Additional protection * Applications * Blinds * Components * Construction * Construction systems parts * Cryoprotection * Defects * Definitions * Dimensional tolerances * Dimensions * Doors * Durability * Efficiency * Emergency cut-out * Endings * Facades * Fittings * Forced actuation * Functions * Handlings * Heat transfer * Instructions for use * Internal * Ironmongery (buildings) * Life (durability) * Loading * Maintenance * Measuring equipment * Mounting * Mounting conditions * Noise control (acoustic) * Part of buildings * Performance * Protection devices * Roller blinds * Roller shutters * Safety * Safety of use * Safety requirements * Specification (approval) * Sunshading * Terminology * Testing * Thermal protection * Tolerances (measurement) * Transparency * Transport * Use * Utility equipment * Venetian blinds * Visual protection * Weather protection systems * Windows * Stress * Permanency * Condensation * Hardware * Ingredients * Implementation * Solar shading
Mục phân loại
Số trang
46