Loading data. Please wait

ANSI/AWS A 3.0M/A 3.0

Standard Welding Terms and Definitions

Số trang:
Ngày phát hành: 2009-00-00

Liên hệ
This standard is a glossary of the technical terms used in the welding industry. Its purpose is to establish standard terms to aid in the communication of welding information. Since it is intended to be a comprehensive compilation of welding terminology, nonstandard terms used in the welding industry are also included. All terms are either standard or nonstandard. They are arranged in word-by-word alphabetical sequence.
Số hiệu tiêu chuẩn
ANSI/AWS A 3.0M/A 3.0
Tên tiêu chuẩn
Standard Welding Terms and Definitions
Ngày phát hành
2009-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
AWS A 3.0M/A 3.0*AWS A 3.0*AWS A3.0M/A3.0 (2010), IDT
Standard Welding Terms and Definitions; Including Terms for Adhesive Bonding, Brazing, Soldering, Thermal Cutting, and Thermal Spraying
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 3.0M/A 3.0*AWS A 3.0*AWS A3.0M/A3.0
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ANSI/AWS A 3.0 (2001)
Standard Welding Terms and Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/AWS A 3.0
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ANSI/AWS A 3.0M/A 3.0 (2009)
Standard Welding Terms and Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/AWS A 3.0M/A 3.0
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/AWS A 3.0 (2001)
Standard Welding Terms and Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/AWS A 3.0
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/AWS A 3.0 (1994)
Standard Welding Terms and Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/AWS A 3.0
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Documentation * Terminology * Welding * Welding engineering
Số trang