Loading data. Please wait

prEN 840-1

Mobile waste containers - Part 1: Containers with 2 wheels with a capacity from 80 l to 390 l for comb lifting devices, dimensions and design

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 840-1
Tên tiêu chuẩn
Mobile waste containers - Part 1: Containers with 2 wheels with a capacity from 80 l to 390 l for comb lifting devices, dimensions and design
Ngày phát hành
1996-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
prEN 1501-1 (2007-12)
Refuse collection vehicles and their associated lifting devices - General requirements and safety requirements - Part 1: Rear loaded refuse collection vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1501-1
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 840-5 * EN 840-6
Thay thế cho
prEN 840-1 (1995-03)
Mobile waste containers - Part 1: Containers with 2 wheels with a capacity from 80 l to 390 l for comb lifting devices
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 840-1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 840-1 (1997-01)
Mobile waste containers - Part 1: Containers with 2 wheels with a capacity from 80 l to 390 l for comb lifting devices - Dimensions and design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 840-1
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 840-1 (2012-12)
Mobile waste and recycling containers - Part 1: Containers with 2 wheels with a capacity up to 400 l for comb lifting devices - Dimensions and design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 840-1
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 840-1 (2004-03)
Mobile waste containers - Part 1: Containers with 2 wheels with a capacity up to 400 l for comb lifting devices; Dimensions and design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 840-1
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 840-1 (1997-01)
Mobile waste containers - Part 1: Containers with 2 wheels with a capacity from 80 l to 390 l for comb lifting devices - Dimensions and design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 840-1
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 840-1 (1996-09)
Mobile waste containers - Part 1: Containers with 2 wheels with a capacity from 80 l to 390 l for comb lifting devices, dimensions and design
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 840-1
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 840-1 (1995-03)
Mobile waste containers - Part 1: Containers with 2 wheels with a capacity from 80 l to 390 l for comb lifting devices
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 840-1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 840-1 (1992-08)
Mobile waste containers; part 1: containers with 2 wheels, with a capacity of 240 l
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 840-1
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bulk refuse containers * Communal purposes * Containers * Definitions * Design * Dimensions * Discharging devices * Evacuations * Litter bins * Marking * Mobile * Plastic containers * Plastics * Refuse collection * Refuse containers * Safety requirements * Size * Specification (approval) * Sumps * Testing * Transportable * Useful load * Volume * Waste collection * Waste disposal * Waste disposal engineering * Shaping * Tanks
Số trang