Loading data. Please wait

EN 840-1

Mobile waste containers - Part 1: Containers with 2 wheels with a capacity up to 400 l for comb lifting devices; Dimensions and design

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2004-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 840-1
Tên tiêu chuẩn
Mobile waste containers - Part 1: Containers with 2 wheels with a capacity up to 400 l for comb lifting devices; Dimensions and design
Ngày phát hành
2004-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 840-1 (2004-07), IDT * BS EN 840-1 (2004-03-18), IDT * NF H96-110-1 (2004-05-01), IDT * SN EN 840-1 (2004-05), IDT * OENORM EN 840-1 (2004-06-01), IDT * PN-EN 840-1 (2005-07-08), IDT * SS-EN 840-1 (2004-03-26), IDT * UNE-EN 840-1 (2004-11-12), IDT * UNI EN 840-1:2004 (2004-10-01), IDT * STN EN 840-1 (2004-09-01), IDT * STN EN 840-1 (2005-02-01), IDT * CSN EN 840-1 (2004-09-01), IDT * DS/EN 840-1 (2004-05-12), IDT * NEN-EN 840-1:2004 en (2004-03-01), IDT * SANS 95-1:2009 (2009-12-10), IDT * SFS-EN 840-1:en (2004-09-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 840-5 (1997-02) * EN 840-6 (1997-01) * EN 1501-1 (1998-03) * EN ISO 11469 (2000-05)
Thay thế cho
EN 840-1 (1997-01)
Mobile waste containers - Part 1: Containers with 2 wheels with a capacity from 80 l to 390 l for comb lifting devices - Dimensions and design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 840-1
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 840-1 (2003-07)
Mobile waste containers - Part 1: Containers with 2 wheels with a capacity up to 400 l for comb lifting devices; Dimensions and design
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 840-1
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 840-1 (2012-12)
Mobile waste and recycling containers - Part 1: Containers with 2 wheels with a capacity up to 400 l for comb lifting devices - Dimensions and design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 840-1
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 840-1 (2012-12)
Mobile waste and recycling containers - Part 1: Containers with 2 wheels with a capacity up to 400 l for comb lifting devices - Dimensions and design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 840-1
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 840-1 (2004-03)
Mobile waste containers - Part 1: Containers with 2 wheels with a capacity up to 400 l for comb lifting devices; Dimensions and design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 840-1
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 840-1 (1997-01)
Mobile waste containers - Part 1: Containers with 2 wheels with a capacity from 80 l to 390 l for comb lifting devices - Dimensions and design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 840-1
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 840-1 (2003-07)
Mobile waste containers - Part 1: Containers with 2 wheels with a capacity up to 400 l for comb lifting devices; Dimensions and design
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 840-1
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 840-1 (2001-05)
Mobile waste containers - Part 1: Containers with 2 wheels with a capacity up to 400 l for comb lifting devices, dimensions and design
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 840-1
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 840-1 (1996-09)
Mobile waste containers - Part 1: Containers with 2 wheels with a capacity from 80 l to 390 l for comb lifting devices, dimensions and design
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 840-1
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 840-1 (1995-03)
Mobile waste containers - Part 1: Containers with 2 wheels with a capacity from 80 l to 390 l for comb lifting devices
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 840-1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 840-1 (1992-08)
Mobile waste containers; part 1: containers with 2 wheels, with a capacity of 240 l
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 840-1
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bulk refuse containers * Communal purposes * Containers * Definitions * Design * Designations * Dimensions * Discharging devices * Dumps * Evacuations * Litter bins * Marking * Mobile * Nominal capacity * Plastic containers * Plastics * Refuse collection * Refuse containers * Safety requirements * Size * Specification (approval) * Sumps * Testing * Transportable * Useful load * Volume * Waste collection * Waste disposal * Waste disposal engineering * Shaping * Tanks
Số trang
18