Loading data. Please wait

EN 3155-032

Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 032: Contacts, electrical, coaxial, 50 ohms, size 5, male, type D, crimp, class R - Product standard

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2009-05-00

Liên hệ
This standard specifies the required characteristics, tests and tooling applicable to male electrical coaxial contacts, size 5, type D, crimp, class R, used in elements of connection according to EN 3155-002. It shall be used together with EN 3155-001. The associated female contacts are defined in EN 3155-033.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 3155-032
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 032: Contacts, electrical, coaxial, 50 ohms, size 5, male, type D, crimp, class R - Product standard
Ngày phát hành
2009-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF L53-201-032*NF EN 3155-032 (2009-11-01), IDT
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 032 : Contacts, electrical, coaxial, 50 ohms, size 5, male, type D, crimp, class R - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn NF L53-201-032*NF EN 3155-032
Ngày phát hành 2009-11-01
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 3155-032 (2010-09), IDT * DIN EN 3155-032 (2009-06), IDT * BS EN 3155-032 (2009-06-30), IDT * SN EN 3155-032 (2009-09), IDT * OENORM EN 3155-032 (2010-08-15), IDT * OENORM EN 3155-032 (2010-09-15), IDT * PN-EN 3155-032 (2009-07-23), IDT * SS-EN 3155-032 (2009-05-25), IDT * UNI EN 3155-032:2010 (2010-06-17), IDT * STN EN 3155-032 (2009-09-01), IDT * CSN EN 3155-032 (2010-02-01), IDT * DS/EN 3155-032 (2009-06-15), IDT * NEN-EN 3155-032:2009 en (2009-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 2591-221 (2007-12)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 221: Voltage Standing Wave Ratio (VSWR)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-221
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-307 (1998-06)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 307: Salt mist
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-307
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-403 (1998-08)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 403: Sinusoidal and random vibration
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-403
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-406 (1998-08)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 406: Mechanical endurance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-406
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-417 (2001-11)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 417: Tensile strength (crimped connection)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-417
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-418 (2001-11)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 418: Gauge insertion/extraction forces (female contacts)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-418
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-501 (2002-06)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 501: Soft solderability
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-501
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-503 (2001-11)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 503: Contact deformation after crimping
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-503
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-508 (2001-12)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 508: Measurement of thickness of coating on contacts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-508
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-509 (2001-12)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 509: Adhesion of coating on contacts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-509
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-513 (2002-06)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 513: Magnetic permeability
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-513
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-514 (2002-06)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 514: Solderability of contacts with self-contained solder and flux
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-514
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3155-001 (2009-02)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3155-001
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE AS 39029/99 (2000-07-01)
Contacts, electrical connector, pin, crimp removable, coaxial, size 5 (for DOD-C-83527 connectors)
Số hiệu tiêu chuẩn SAE AS 39029/99
Ngày phát hành 2000-07-01
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE AS 39029/100 (2000-07-01)
Contacts, electrical connector, socket, crimp removable, coaxial, size 5 (for DOD-C-83527 connectors)
Số hiệu tiêu chuẩn SAE AS 39029/100
Ngày phát hành 2000-07-01
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-100 (2005-10) * EN 2591-101 (1994-08) * EN 2591-102 (1996-02) * EN 2591-201 (1996-02) * EN 2591-202 (1996-02) * EN 2591-204 (1996-02) * EN 2591-206 (1996-02) * EN 2591-207 (1996-02) * EN 2591-212 (2005-10) * EN 2591-222 (2007-12) * EN 2591-301 (1996-02) * EN 2591-305 (1997-10) * EN 2591-306 (1998-06) * EN 2591-315 (1998-06) * EN 2591-402 (1998-08) * EN 3682-001 (2006-07) * AECMA TR 6058 (2001-06) * MIL-DTL-22520 (1997-09-12) * MIL-I-81969/28 (1979-01-11)
Thay thế cho
prEN 3155-032 (2008-10)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 032: Contacts, electrical, coaxial, 50 ohms, size 5, male, type D, crimp, class R - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 3155-032
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 3155-032 (2009-05)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 032: Contacts, electrical, coaxial, 50 ohms, size 5, male, type D, crimp, class R - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3155-032
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 3155-032 (2008-10)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 032: Contacts, electrical, coaxial, 50 ohms, size 5, male, type D, crimp, class R - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 3155-032
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aerospace transport * Air transport * Coaxial * Connectored joints * Contact * Contact connection * Contact inserts * Crimp-connections * Designations * Dimensions * Electric contacts * Electrical * Electrical installations * Fasteners * Materials * Pin contacts * Product standards * Space transport * Specification (approval) * Testing * Types
Số trang
13