Loading data. Please wait

DIN ISO 5845-1

Technical drawings - Simplified representation of the assembly of parts with fasteners - Part 1: General principles (ISO 5845-1:1995)

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1997-04-00

Liên hệ
The document establishes basic conventions for the simplified representation of holes, screws, rivets etc.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN ISO 5845-1
Tên tiêu chuẩn
Technical drawings - Simplified representation of the assembly of parts with fasteners - Part 1: General principles (ISO 5845-1:1995)
Ngày phát hành
1997-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 5845-1 (1995-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 406-10 (1992-12)
Engineering drawing practice; dimensioning; concepts and general principles
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 406-10
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 406-11 (1992-12)
Engineering drawing practice; dimensioning; principles of application
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 406-11
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 128 (1982-07)
Technical drawings - General principles of presentation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128
Ngày phát hành 1982-07-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 129 (1985-09)
Technical drawings; Dimensioning; General principles, definitions, methods of execution and special indications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 129
Ngày phát hành 1985-09-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5845-2 (1995-11)
Technical drawings - Simplified representation of the assembly of parts with fasteners - Part 2: Rivets for aerospace equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5845-2
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
49.030.60. Ðinh tán
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10209-2 (1993-09)
Technical product documentation; vocabulary; part 2: terms relating to projection methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10209-2
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6-1 (1986-12) * DIN 6-2 (1986-12) * DIN 15-1 (1984-06) * DIN 15-2 (1984-06) * DIN ISO 5845-2 (1997-04) * DIN ISO 10209-1 (1990-08) * DIN ISO 10209-2 (1994-12) * ISO 10209-1 (1992-06)
Thay thế cho
DIN ISO 5261 (1983-02)
Technical drawings for structural metal work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 5261
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 5845-1 (1993-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN ISO 5845-1 (1997-04)
Technical drawings - Simplified representation of the assembly of parts with fasteners - Part 1: General principles (ISO 5845-1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 5845-1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 407-1 (1959-07)
Symbols of rivets, screws and hole diameter in steel structures
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 407-1
Ngày phát hành 1959-07-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 407-2 (1955-01)
Symbols for rivets and screws, through holes and threaded holes, preferably for machine and locomotive
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 407-2
Ngày phát hành 1955-01-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 5261 (1983-02)
Technical drawings for structural metal work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 5261
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 5845-1 (1993-02)
Từ khóa
Construction * Designations * Dimensioning * Dimensions * Drawing system * Drawings * Engineering drawings * Fasteners * Graphic symbols * Holes * Locking and locating devices * Rivets * Screws (bolts) * Symbolic representations * Symbols * Tables (data)
Số trang
6