Loading data. Please wait
Surface active agents - Vocabulary (ISO 862:1984 + Corrigendum 1:1993); German version EN ISO 862:1995
Số trang: 22
Ngày phát hành: 1995-10-00
Surface active agents; terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53900 |
Ngày phát hành | 1972-07-00 |
Mục phân loại | 71.100.40. Tác nhân hoạt động bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface active agents - Vocabulary (ISO 862:1984 + Corrigendum 1:1993); German version EN ISO 862:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 862 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng) 71.100.40. Tác nhân hoạt động bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface active agents; terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53900 |
Ngày phát hành | 1972-07-00 |
Mục phân loại | 71.100.40. Tác nhân hoạt động bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |