Loading data. Please wait

DIN 53900

Surface active agents; terms

Số trang: 16
Ngày phát hành: 1972-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 53900
Tên tiêu chuẩn
Surface active agents; terms
Ngày phát hành
1972-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 862 (1984-12), MOD * ISO 862 Technical Corrigendum 1 (1993-04), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/R 862 (1972)
Thay thế cho
Thay thế bằng
DIN EN ISO 862 (1995-10)
Surface active agents - Vocabulary (ISO 862:1984 + Corrigendum 1:1993); German version EN ISO 862:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 862
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng)
71.100.40. Tác nhân hoạt động bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 862 (1995-10)
Surface active agents - Vocabulary (ISO 862:1984 + Corrigendum 1:1993); German version EN ISO 862:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 862
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng)
71.100.40. Tác nhân hoạt động bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53900 (1972-07)
Surface active agents; terms
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53900
Ngày phát hành 1972-07-00
Mục phân loại 71.100.40. Tác nhân hoạt động bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Abbreviations * Additives * Adhesion * Aerosols * Amplifiers * Cleaning * Definitions * Degradation * Emulsions * Extenders * Foaming agents * Foaming (process) * Foams * Hydrolysis * Liquids * Oils * Products * Ratios * Soaps * Surface tension * Surfactants * Suspensions (chemical) * Texture * Water * Wetting agents * Phosphating * Class * Dispersion * Dispersing agents * Energy * Joints * Detergents * Wetting * Turbidity point * Differential * Degradability * Critical * Points * Surface active * Structure * Biological * Compounds * Liquid * Dirt * Saponification * Chemical * Nets * Coslettizing * Network * Thixotropy * Reversible * Artificial * Residue * Junctions * Connections * Synonymous * Grids
Số trang
16