Loading data. Please wait

IPC T-50K*IPC T-50

Terms and Definitions for Interconnecting and Packaging Electronic Circuits

Số trang: 120
Ngày phát hành: 2013-07-17

Liên hệ
This industry standard provides descriptions and illustrations of electronic interconnect industry terminology to help users and their customers break down language barriers. Revision K contains more than 220 new or revised terms, including new terminology for thermal properties, etchback, assembly processing, hole drilling, and microvia technology. Also includes commonly used industry acronyms. 120 pages. Released 2013. Included in Collections C-102, C-103, C-105, C-106, C-107, C-108 and C-1000.
Số hiệu tiêu chuẩn
IPC T-50K*IPC T-50
Tên tiêu chuẩn
Terms and Definitions for Interconnecting and Packaging Electronic Circuits
Ngày phát hành
2013-07-17
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
IPC T-50J*IPC T-50 (2011-10-18)
Terms and Definitions for Interconnecting and Packaging Electronic Circuits
Số hiệu tiêu chuẩn IPC T-50J*IPC T-50
Ngày phát hành 2011-10-18
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
31.180. Mạch và bảng in
31.200. Mạch tổ hợp. Vi điện tử
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IPC T-50K*IPC T-50 (2013-07-17)
Terms and Definitions for Interconnecting and Packaging Electronic Circuits
Số hiệu tiêu chuẩn IPC T-50K*IPC T-50
Ngày phát hành 2013-07-17
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
31.180. Mạch và bảng in
31.200. Mạch tổ hợp. Vi điện tử
Trạng thái Có hiệu lực
* IPC T-50H*IPC T-50 (2008-07-16)
Terms and Definitions for Interconnecting and Packaging Electronic Circuits
Số hiệu tiêu chuẩn IPC T-50H*IPC T-50
Ngày phát hành 2008-07-16
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
31.180. Mạch và bảng in
31.200. Mạch tổ hợp. Vi điện tử
Trạng thái Có hiệu lực
* IPC T-50J*IPC T-50 (2011-10-18)
Terms and Definitions for Interconnecting and Packaging Electronic Circuits
Số hiệu tiêu chuẩn IPC T-50J*IPC T-50
Ngày phát hành 2011-10-18
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
31.180. Mạch và bảng in
31.200. Mạch tổ hợp. Vi điện tử
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Ball Grid Array * Circuits * Definitions * Electrical components * Electronic * Electronic engineering * Electronic equipment and components * Electronics industry * Integrated circuits * Microelectronics * Packaging * Printed circuits * Printed-circuit boards * Terms * Vocabulary
Số trang
120