Loading data. Please wait
Calibration of electromagnetic field sensors and probes, excluding antennas, from 9 kHz to 40 HGz
Số trang: 114
Ngày phát hành: 2005-00-00
Calibration - Calibration Laboratories and Measuring and Test Equipment - General Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/NCSL Z 540.1 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Expressing Uncertainty - U.S. Guide to the | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/NCSL Z 540.2 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic Compatibility (EMC), Electromagnetic Pulse (EMP), and Electrostatic Discharge (ESD) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 63.14*ANSI C 63.14 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Standard for Safety Levels with Respect to Human Exposure to Radio Frequency Electromagnetic Fields, 3 kHz to 300 GHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 95.1 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety levels with respect to human exposure to radio frequency electromagnetic fields, 3 kHZ to 300 GHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 95.1 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended practice for the measurements and computations of radio frequency electromagnetic fields with respect to human exposure to such fields, 100 kHz - 300 GHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 95.3 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 17025 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Calibration of electromagnetic field sensors and probes, excluding antennas, from 9 kHz to 40 GHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1309*ANSI 1309 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Calibration of electromagnetic field sensors and probes, excluding antennas, from 9 kHz to 40 GHz; Corrections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1309 Errata |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Standard for Calibration of Electromagnetic Field Sensors and Probes (Excluding Antennas) from 9 kHz to 40 GHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1309 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Standard for Calibration of Electromagnetic Field Sensors and Probes (Excluding Antennas) from 9 kHz to 40 GHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1309 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Calibration of electromagnetic field sensors and probes, excluding antennas, from 9 kHz to 40 HGz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1309 |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Calibration of electromagnetic field sensors and probes, excluding antennas, from 9 kHz to 40 GHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1309*ANSI 1309 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Calibration of electromagnetic field sensors and probes, excluding antennas, from 9 kHz to 40 GHz; Corrections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1309 Errata |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |