Loading data. Please wait
IEEE Standard for Calibration of Electromagnetic Field Sensors and Probes (Excluding Antennas) from 9 kHz to 40 GHz
Số trang: 111
Ngày phát hành: 2013-00-00
Expressing Uncertainty - U.S. Guide to the | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/NCSL Z 540.2 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Requirements for the Calibration of Measuring and Test Equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI NCSL Z 540.3 |
Ngày phát hành | 2006-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
American National Standard Dictionary of Electromagnetic Compatibility (EMC) including Electromagnetic Environmental Effects (E3) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 63.14 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety levels with respect to human exposure to radio frequency electromagnetic fields, 3 kHZ to 300 GHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 95.1 |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety levels with respect to human exposure to radio frequency electromagnetic fields, 3 kHZ to 300 GHz - Amendment 1: Specifies ceiling limits for induced and contact current, clarifies distinctions between localized exposure and spatial peak power density | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 95.1a |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended practice for the measurements and computations of radio frequency electromagnetic fields with respect to human exposure to such fields, 100 kHz - 300 GHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 95.3 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 17025 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Calibration of electromagnetic field sensors and probes, excluding antennas, from 9 kHz to 40 HGz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1309 |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Standard for Calibration of Electromagnetic Field Sensors and Probes (Excluding Antennas) from 9 kHz to 40 GHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1309 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Calibration of electromagnetic field sensors and probes, excluding antennas, from 9 kHz to 40 HGz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1309 |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Calibration of electromagnetic field sensors and probes, excluding antennas, from 9 kHz to 40 GHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1309*ANSI 1309 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Calibration of electromagnetic field sensors and probes, excluding antennas, from 9 kHz to 40 GHz; Corrections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1309 Errata |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |