Loading data. Please wait

EN 13981-1

Aluminium and aluminium alloys - Products for structural railway applications; Technical conditions for inspection and delivery - Part 1: Extruded products

Số trang: 23
Ngày phát hành: 2003-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13981-1
Tên tiêu chuẩn
Aluminium and aluminium alloys - Products for structural railway applications; Technical conditions for inspection and delivery - Part 1: Extruded products
Ngày phát hành
2003-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13981-1 (2003-11), IDT * BS EN 13981-1 (2003-08-19), IDT * NF A50-470-1 (2003-11-01), IDT * SN EN 13981-1 (2003-10), IDT * OENORM EN 13981-1 (2004-02-01), IDT * PN-EN 13981-1 (2005-04-20), IDT * SS-EN 13981-1 (2003-08-29), IDT * UNE-EN 13981-1 (2004-07-09), IDT * TS EN 13981-1 (2004-04-13), IDT * UNI EN 13981-1:2006 (2006-12-14), IDT * STN EN 13981-1 (2004-01-01), IDT * CSN EN 13981-1 (2004-02-01), IDT * DS/EN 13981-1 (2004-02-12), IDT * NEN-EN 13981-1:2003 en (2003-09-01), IDT * SFS-EN 13981-1:en (2004-03-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 515 (1993-08)
Aluminium and aluminium alloys; wrought products; temper designations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 515
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 573-3 (2003-07)
Aluminium and aluminium alloys - Chemical composition and form of wrought products - Part 3: Chemical composition
Số hiệu tiêu chuẩn EN 573-3
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 755-1 (1997-04)
Aluminium and aluminium alloys - Extruded rod/bar, tube and profiles - Part 1: Technical conditions for inspection and delivery
Số hiệu tiêu chuẩn EN 755-1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 755-2 (1997-04)
Aluminium and aluminium alloys - Extruded rod/bar, tube and profiles - Part 2: Mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 755-2
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 755-3 (1995-06)
Aluminium and aluminium alloys - Extruded rod/bar, tube and profiles - Part 3: Round bars, tolerances on dimensions and form
Số hiệu tiêu chuẩn EN 755-3
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 755-4 (1995-06)
Aluminium and aluminium alloys - Extruded rod/bar, tube and profiles - Part 4: Square bars, tolerances on dimensions and form
Số hiệu tiêu chuẩn EN 755-4
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 755-5 (1995-06)
Aluminium and aluminium alloys - Extruded rod/bar, tube and profiles - Part 5: Rectangular bars, tolerances on dimensions and form
Số hiệu tiêu chuẩn EN 755-5
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 755-6 (1995-06)
Aluminium and aluminium alloys - Extruded rod/bar, tube and profiles - Part 6: Hexagonal bars, tolerances on dimensions and form
Số hiệu tiêu chuẩn EN 755-6
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 755-7 (1998-07)
Aluminium and aluminium alloys - Extruded rod/bar, tube and profiles - Part 7: Seamless tubes, tolerances on dimensions and form
Số hiệu tiêu chuẩn EN 755-7
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 755-8 (1998-07)
Aluminium and aluminium alloys - Extruded rod/bar, tube and profiles - Part 8: Porthole tubes, tolerances on dimensions and form
Số hiệu tiêu chuẩn EN 755-8
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 755-9 (2001-04)
Aluminium and aluminium alloys - Extruded rod/bar, tube and profiles - Part 9: Profiles, tolerances on dimensions and form
Số hiệu tiêu chuẩn EN 755-9
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 895 (1995-06)
Destructive tests on welds in metallic materials - Transverse tensile test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 895
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1011-4 (2000-09)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 4: Arc welding of aluminium and aluminium alloys
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-4
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12258-1 (1998-06)
Aluminium and aluminium alloys - Terms and definitions - Part 1: General terms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12258-1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 30042 (1994-05)
Arc-welded joints in aluminium and its weldable alloys - Guidance on quality levels for imperfections (ISO 10042:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30042
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45014 (1998-02)
General criteria for supplier's declaration of conformity (ISO/IEC Guide 22:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45014
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4287 (1998-08)
Geometrical product specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters (ISO 4287:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4287
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 13981-1 (2003-01)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13981-1 (2003-08)
Aluminium and aluminium alloys - Products for structural railway applications; Technical conditions for inspection and delivery - Part 1: Extruded products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13981-1
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13981-1 (2003-01) * prEN 13981-1 (2000-09)
Từ khóa
Aluminium * Aluminium alloys * Aluminium pipes * Aluminium profile * Aluminium tubes * Applications * Certificates of conformity * Definitions * Delivery conditions * Dimensional tolerances * Extruded sections * Extrusion * Inspection * Material properties * Railway applications * Railway installations * Railway vehicle construction * Railway vehicles * Railways * Testing * Use * Waggon boxes * Welded joints * Sheets * Implementation
Mục phân loại
Số trang
23