Loading data. Please wait
Plastics piping systems for water supply and for buried and above-ground drainage and sewerage under pressure - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) - Part 3: Fittings (ISO 1452-3:2009); German version EN ISO 1452-3:2009
Số trang: 52
Ngày phát hành: 2010-04-00
Plastics piping systems for water supply and for buried and above-ground drainage and sewerage under pressure - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) - Part 1: General (ISO 1452-1:2009); German version EN ISO 1452-1:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 1452-1 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for water supply and for buried and above-ground drainage and sewerage under pressure - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) - Part 2: Pipes (ISO 1452-2:2009); German version EN ISO 1452-2:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 1452-2 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping and ducting systems - Injection-moulded thermoplastics fittings for pressure piping systems - Test method for maximum deformation by crushing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 802 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for water supply - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) - Part 7: Guidance for the assessment of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1452-7 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7-1 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 21.040.20. Ren whitworth 21.040.30. Ren đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping and ducting systems - Injection-moulded thermoplastics fittings - Methods for visually assessing the effects of heating | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 580 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics pipes, fittings and assemblies for the conveyance of fluids - Determination of the resistance to internal pressure - Part 1: General method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1167-1 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics pipes, fittings and assemblies for the conveyance of fluids - Determination of the resistance to internal pressure - Part 3: Preparation of components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1167-3 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for water supply and for buried and above-ground drainage and sewerage under pressure - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1452-1 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60) 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for water supply and for buried and above-ground drainage and sewerage under pressure - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) - Part 2: Pipes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1452-2 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60) 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for water supply and for buried and above-ground drainage and sewerage under pressure - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) - Part 5: Fitness for purpose of the system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1452-5 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60) 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics pipes and fittings - Vicat softening temperature - Part 1: General test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2507-1 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics pipes and fittings - Vicat softening temperature - Part 2: Test conditions for unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) or chlorinated poly(vinyl chloride) (PVC-C) pipes and fittings and for high impact resistance poly(vinyl chloride) (PVC-HI) pipes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2507-2 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Plastics components - Determination of dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3126 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics pipes and fittings - Determination of opacity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7686 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) end-load-bearing double-socket joints - Test method for leaktightness and strength while subjected to bending and internal pressure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13783 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for water supply - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) - Part 3: Fittings; German version EN 1452-3:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1452-3 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for water supply and for buried and above-ground drainage and sewerage under pressure - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) - Part 3: Fittings (ISO 1452-3:2009); German version EN ISO 1452-3:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 1452-3 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for water supply - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) - Part 3: Fittings; German version EN 1452-3:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1452-3 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |