Loading data. Please wait
Textile fibres - Part 1: Natural fibres and letter codes
Số trang: 6
Ngày phát hành: 2001-05-00
Textiles, basic terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 60000 |
Ngày phát hành | 1969-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Man-made fibres - Generic names (identical with ISO 2076:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 2076 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.060.20. Xơ nhân tạo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; Natural fibres; Generic names and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6938 |
Ngày phát hành | 1984-03-00 |
Mục phân loại | 59.060.10. Xơ tự nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile fibres; natural fibres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 60001-1 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 59.060.10. Xơ tự nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile fibres - Codes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 60001-4 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 59.060.10. Xơ tự nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile fibres - Part 1: Natural fibres and letter codes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 60001-1 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 59.060.10. Xơ tự nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile fibres; natural fibres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 60001-1 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 59.060.10. Xơ tự nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile fibrous materials, kinds of fibres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 60001-1 |
Ngày phát hành | 1970-08-00 |
Mục phân loại | 59.060.20. Xơ nhân tạo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile fibres - Codes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 60001-4 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 59.060.10. Xơ tự nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |