Loading data. Please wait
Colouring materials - Classification according to coloristic and chemical aspects
Số trang: 17
Ngày phát hành: 2003-11-00
Colouring materials - Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55943 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colouring materials; classification according to coloristic and chemical aspects | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55944 |
Ngày phát hành | 1990-04-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colouring materials - Classification according to coloristic and chemical aspects | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55944 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colouring materials - Classification according to coloristic and chemical aspects | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55944 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colouring materials - Classification according to coloristic and chemical aspects | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55944 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colouring materials; classification according to coloristic and chemical aspects | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55944 |
Ngày phát hành | 1990-04-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colouring materials; classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55944 |
Ngày phát hành | 1973-11-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |