Loading data. Please wait
Signs and luminous-discharge-tube installations operating from a no-load rated output voltage exceeding 1 kV but not exceeding 10 kV
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-12-00
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment (CISPR 15:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55015 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3: Limits - Section 2: Limits for harmonic current emissions (equipment input current <= 16 A per phase) (IEC 61000-3-2:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-3-2 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transformers for tubular discharge lamps having a no-load output voltage exceeding 1000 V (generally called neon-transformers); general and safety requirements (IEC 61050:1991 + corrigendum 1992, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61050 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Signs and luminous-discharge-tube installations operating from a no-load output voltage exceeding 1000 V but not exceeding 10000 V | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50107 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Signs and luminous-discharge-tube installations operating from a no-load rated output voltage exceeding 1 kV but not exceeding 10 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50107 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Signs and luminious-discharge-tube installations operating from a no-load rated output voltage exceeding 1 kV but not exceeding 10 kV - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50107-1 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Signs and luminous-discharge-tube installations operating from a no-load rated output voltage exceeding 1 kV but not exceeding 10 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50107 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Signs and luminous-discharge-tube installations operating from a no-load rated output voltage exceeding 1 kV but not exceeding 10 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50107 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Signs and luminous-discharge-tube installations operating from a no-load output voltage exceeding 1000 V but not exceeding 10000 V | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50107 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Signs and luminous-discharge-tube installations operating from a no-load output voltage exceeding 1000 V but not exceeding 10000 V | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50107 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Signs and luminous-discharge-tube installations operating from a no-load output voltage exceeding 1000 V | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50107 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |