Loading data. Please wait

ISO 6744-1

Binders for paints and varnishes - Alkyd resins - Part 1: General methods of test

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1999-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 6744-1
Tên tiêu chuẩn
Binders for paints and varnishes - Alkyd resins - Part 1: General methods of test
Ngày phát hành
1999-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 53183 (1973-09), MOD * DIN EN ISO 6744-1 (2004-09), IDT * DIN ISO 6744-1 (2002-11), IDT * DIN ISO 6744-1 (2001-10), IDT * BS EN ISO 6744-1 (2000-03-15), IDT * EN ISO 6744-1 (2004-05), IDT * prEN ISO 6744-1 (2003-10), IDT * NF T30-045-1 (2004-11-01), IDT * T30-045-1PR, IDT * SN EN ISO 6744-1 (2004-09), IDT * OENORM EN ISO 6744-1 (2004-09-01), IDT * OENORM EN ISO 6744-1 (2004-01-01), IDT * PN-EN ISO 6744-1 (2005-09-09), IDT * SS-EN ISO 6744-1 (2004-10-08), IDT * UNE-EN ISO 6744-1 (2004-12-10), IDT * UNI EN ISO 6744-1:2004 (2004-10-01), IDT * STN EN ISO 6744-1 (2004-11-01), IDT * CSN EN ISO 6744-1 (2004-12-01), IDT * DS/EN ISO 6744-1 (2004-08-13), IDT * JS 1174-1 (2011-09-04), IDT * NEN-EN-ISO 6744-1:2004 en (2004-06-01), IDT * NEN-ISO 6744-1:2000 en (2000-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1523 (1983-12)
Paints, varnishes, petroleum and related products; Determination of flashpoint; Closed cup equilibrium method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1523
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3681 (1996-06)
Binders for paints and varnishes - Determination of saponification value - Titrimetric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3681
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4629 (1996-06)
Binders for paints and varnishes - Determination of hydroxyl value - Titrimetric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4629
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4630 (1997-05)
Binders for paints and varnishes - Estimation of colour of clear liquids by the Gardner colour scale
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4630
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6271 (1997-08)
Clear liquids - Estimation of colour by the platinum-cobalt scale
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6271
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
87.060.99. Các thành phần sơn khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 6166 (1997) * ISO 2431 (1993-02) * ISO 2811-1 (1997-12) * ISO 3219 (1993-10) * ISO 3251 (1993-10) * ISO 3679 (1983-12) * ISO 3682 (1996-06) * ISO 15716
Thay thế cho
ISO 6744 (1984-11)
Binders for paints and varnishes; Alkyd resins; General methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6744
Ngày phát hành 1984-11-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 6744-1 (1998-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 6744-1 (1999-12)
Binders for paints and varnishes - Alkyd resins - Part 1: General methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6744-1
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6744 (1984-11)
Binders for paints and varnishes; Alkyd resins; General methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6744
Ngày phát hành 1984-11-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 6744-1 (1998-03)
Từ khóa
Alkyd resins * Binding agents * Classification * Coating materials * Definitions * Paints * Properties * Testing * Varnishes
Mục phân loại
Số trang
4