Loading data. Please wait
Designations for signals and connections
Số trang: 70
Ngày phát hành: 1993-07-00
Designations for signals and connections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C03-259*NF EN 61175 |
Ngày phát hành | 1993-12-01 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification of equipment terminals and of terminations of certain designated conductors, including general rules for an alphanumeric system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60445*CEI 60445 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams; part 12: binary logic elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-12*CEI 60617-12 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units of space and time | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-1 |
Ngày phát hành | 1978-03-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units of electricity and magnetism | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-5 |
Ngày phát hành | 1979-02-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; ISO 7-bit coded character set for information interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 646 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Process measurement control functions and instrumentation; Symbolic representation; Part I : Basic requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3511-1 |
Ngày phát hành | 1977-07-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; ISO 8-bit code for information interchange; structure and rules for implementation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 4873 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing; 8-bit single-byte coded graphic character sets; Part 1: Latin alphabet No. 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8859-1 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial systems, installations and equipment and industrial products - Designations of signals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61175*CEI 61175 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial systems, installations and equipment and industrial products, designation of signals - Part 1: Basic rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61175-1*CEI 61175-1 |
Ngày phát hành | 2015-05-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial systems, installations and equipment and industrial products - Designations of signals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61175*CEI 61175 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Designations for signals and connections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61175*CEI 61175 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |