Loading data. Please wait
Information technology; ISO 8-bit code for information interchange; structure and rules for implementation
Số trang: 19
Ngày phát hành: 1991-12-00
| Information technology; ISO 7-bit coded character set for information interchange | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 646 |
| Ngày phát hành | 1991-12-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Data processing; Procedure for registration of escape sequences | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2375 |
| Ngày phát hành | 1985-11-00 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology; standardized coded graphic character sets for use in 8-bit codes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10367 |
| Ngày phát hành | 1991-12-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information processing - 8- bit coded character set for information interchange; Amendment 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4873 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 1980-07-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information processing - 8- bit coded character set for information interchange | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4873 |
| Ngày phát hành | 1979-02-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology; ISO 8-bit code for information interchange; structure and rules for implementation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 4873 |
| Ngày phát hành | 1991-12-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |