Loading data. Please wait
Copper and copper alloys; plumbing fittings; part 1: fittings with ends for capillary soldering or capillary brazing to copper tubes
Số trang:
Ngày phát hành: 1993-11-00
Quality systems; model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 29001 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems; model for quality assurance in production and installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 29002 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion of metals and alloys; Determination of dezincification resistance of brass | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6509 |
Ngày phát hành | 1981-07-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper alloys; ammonia test for stress corrosion resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6957 |
Ngày phát hành | 1988-10-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Plumbing fittings - Part 1: Fittings with ends for capillary soldering or capillary brazing to copper tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1254-1 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Plumbing fittings - Part 1: Fittings with ends for capillary soldering or capillary brazing to copper tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1254-1 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Plumbing fittings - Part 1: Fittings with ends for capillary soldering or capillary brazing to copper tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1254-1 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys; plumbing fittings; part 1: fittings with ends for capillary soldering or capillary brazing to copper tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1254-1 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |