Loading data. Please wait
Instrument transformers - Part 1: General requirements (IEC 61869-1:2007, modified); German version EN 61869-1:2009
Số trang: 71
Ngày phát hành: 2010-04-00
Instrument transformers - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61869-1*CEI 61869-1 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques - Partial discharge measurement (IEC 60270:2000); German version EN 60270:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60270*VDE 0434 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Resin based reactive compounds used for electrical insulation - Part 1: Definitions and general requirements (IEC 60455-1:1998); German version EN 60455-1:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60455-1*VDE 0355-1 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Underwater acoustics - Hydrophones - Calibration in the frequency range 0,01 Hz to 1 MHz (IEC 60565:2006); German version EN 60565:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60565 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 1-1: Guidance for assessing the fire hazard of electrotechnical products; General guidelines (IEC 60695-1-1:1999 + Corrigendum 2000); German version EN 60695-1-1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60695-1-1*VDE 0471-1-1 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 1-30: Guidance for assessing the fire hazard of electrotechnical products - Preselection testing process - General guidelines (IEC 60695-1-30:2008); German version EN 60695-1-30:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60695-1-30*VDE 0471-1-30 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio interference characteristics of overhead power lines and high-voltage equipment; part 2: methods of measurement and procedure for determining limits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 18-2 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International standard of resistance for copper | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60028*CEI 60028 |
Ngày phát hành | 1925-00-00 |
Mục phân loại | 29.050. Vật liệu dẫn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC standard voltages | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60038*CEI 60038 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-1*CEI 60060-1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-1: Tests - Test A: Cold | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-1*CEI 60068-2-1 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ka: Salt mist | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-11*CEI 60068-2-11 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures - Part 2: Tests - Test Q: Sealing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-17*CEI 60068-2-17 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination - Part 1: Definitions, principles and rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60071-1*CEI 60071-1 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination - Part 2: Application guide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60071-2*CEI 60071-2 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical insulation - Thermal evaluation and designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60085*CEI 60085 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommendation for commercial annealed aluminium electrical conductor wires | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60121*CEI 60121 |
Ngày phát hành | 1960-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measuring relays and protection equipment - Part 22-1: Electrical disturbance tests - 1 MHz burst immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60255-22-1*CEI 60255-22-1 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques - Partial discharge measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60270*CEI 60270 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification of technical grade sulfur hexafluoride (SF6) for use in electrical equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60376*CEI 60376 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 29.035.99. Các vật liệu cách điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417-DB*CEI 60417-DB |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Resin based reactive compounds used for electrical insulation - Part 1: Definitions and general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60455-1*CEI 60455-1 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for solventless polymerisable resinous compounds used for electrical insulation. Part 2 : Methods of test. Test methods for coating powders for electrical purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60455-2-2*CEI 60455-2-2 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for solventless polymerisable resinous compounds used for electrical insulation. Part 2: Methods of test. Test methods for coating powders for electrical purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60455-2-2 Corrigendum 1*CEI 60455-2-2 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Resin based reactive compounds used for electrical insulation - Part 3: Specifications for individual materials; Sheet 1: Unfilled epoxy resinous compounds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60455-3-1*CEI 60455-3-1 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Resin based reactive compounds used for electrical insulation - Part 3: Specifications for individual materials; Sheet 2: Quartz filled epoxy resinous compounds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60455-3-2*CEI 60455-3-2 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Resin based reactive compounds used for electrical insulation - Part 3: Specifications for individual materials; Sheet 3: Unfilled polyurethane compounds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60455-3-3*CEI 60455-3-3 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Resin based reactive compounds used for electrical insulation - Part 3: Specifications for individual materials; Sheet 4: Filled polyurethane compounds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60455-3-4*CEI 60455-3-4 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Resin based reactive compounds used for electrical insulation - Part 3: Specifications for individual materials - Sheet 5: Unsaturated polyester based impregnating resins | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60455-3-5*CEI 60455-3-5 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instrument transformers - Part 1: General requirements (IEC 61869-1:2007, modified); German version EN 61869-1:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61869-1*VDE 0414-9-1 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |